Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょうじゅん

Mục lục

Kỹ thuật

[ 昇順 ]

thứ tự tăng dần [ascending order]

Tin học

[ 昇順 ]

thứ tự tăng/thứ tự tiến [ascending-order]
Explanation: Một cách sắp xếp trong đó các khoản mục được xếp từ nhỏ đến lớn ( 1, 2, 3), hoặc từ đầu đến cuối (a, b, c). Thứ tự tăng là cách sắp xếp hiện hành cho tất cả các chương trình ứng dụng dùng để thực hiện các thao tác sắp xếp.

Xem thêm các từ khác

  • しょうじる

    phát sinh/sinh ra/nảy sinh
  • しょうし

    tướng sĩ, chết thiêu
  • しょうしゃ

    người chiến thắng, hãng buôn bán, hãng buôn, công ty thương mại, công ty thương mại [business firm (house)/commercial firm], category...
  • しょうしん

    thương tình, đau thương, thăng tiến/thăng chức, ~が早い: thăng tiến nhanh
  • しょうしんする

    tiến thân
  • しょうしょ

    chứng từ, bằng cấp, giấy chứng nhận/bằng, hợp đồng văn bản, chiếu chỉ/văn bản biểu thị ý chí của thiên hoàng,...
  • しょうしょう

    thiếu tướng, một chút/một lát, ~お待ち下さい: xin chờ cho một lát ạ
  • しょうしゅう

    sự triệu tập/việc triệu tập/ buổi triệu tập/ triệu tập, triệu tập
  • しょうけん

    hối phiếu/chứng khoán, quyền lợi thương mại/thương quyền [commercial rights], chứng khoán [instrument/stock], ~取引所:sở...
  • しょうけんとりひきしょ

    sở giao dịch chứng khoán, 東京証券取引所電子取引ネットワークシステム: hệ thống mạng lưới giao dịch điện tử...
  • しょうけんコード

    mã chứng khoán [security code], category : 証券市場, explanation : 銘柄を識別するために決められている番号のこと。///日本の上場・公開株式は、銘柄ごとに「4桁の数字」が決められている。,...
  • しょうげん

    lời khai/lời chứng/ nhân chứng, khai/làm chứng/xác nhận
  • しょうこ

    tang chứng, chứng cứ, chứng cớ, bằng cứ, bằng cớ
  • しょうこう

    công thương nghiệp, thương khẩu, thương cảng, cảng thương mại, tướng tá, thời kỳ tạm lắng/ thời gian trì hoãn, triệu...
  • しょうこうかいぎしょ

    phòng thương mại và công nghiệp
  • しょうご

    buổi trưa/giữa ngày/ban trưa
  • しょうごう

    xưng hiệu, danh hiệu/tên gọi, tên hãng [business name (style)], sự đối chiếu [collation (vs)], category : ngoại thương [対外貿易]
  • しょうい

    thiếu uý
  • しょうさい

    một cách chi tiết/tường tận, ~な説明: sự giải thích chi tiết
  • しょうさん

    axit nitric, sự tán thưởng, tán thưởng/khen ngợi/ hoan nghênh/ tán dương, ~を浴びる: nhận được rất nhiều sự khen ngợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top