- Từ điển Nhật - Việt
しょしきつきしょりかのうけいしき
Tin học
[ 書式付き処理可能形式 ]
mẫu có thể xử lý được đã được định dạng [formatted processable form]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しょしきつきけいしき
Tin học [ 書式付き形式 ] mẫu đã được định dạng [formatted form] -
しょしきつけ
Tin học [ 書式付け ] tạo khuôn thức/định dạng/xác định quy cách [formatting] Explanation : Một thao tác nhằm thiết lập hình... -
しょしきけんさ
Tin học [ 書式検査 ] kiểm tra định dạng [format check] -
しょしきかえ
Tin học [ 書式換え ] định dạng lại [reformatting] Explanation : Trong các chương trình xử lý từ hoặc dàn trang, đây là việc... -
しょしきファイル
Tin học [ 書式ファイル ] file định dạng [format file] -
しょしがく
Mục lục 1 [ 書誌学 ] 1.1 n 1.1.1 thư mục học/mục lục tham khảo 2 Tin học 2.1 [ 書誌学 ] 2.1.1 thư mục [bibliology/bibliography]... -
しょしさくせいぎじゅつ
Tin học [ 書誌作成技術 ] ký thuật tạo thư mục [bibliography] -
しょしさんしょう
Tin học [ 書誌参照 ] tham chiếu thư mục [bibliographic reference] -
しょしようそ
Tin học [ 書誌要素 ] phần tử thư mục [bibliographic element] -
しょしん
Mục lục 1 [ 初心 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 tâm nguyện ban đầu 2 [ 所信 ] 2.1 n 2.1.1 sự tin tưởng [ 初心 ] n, adj-na tâm nguyện ban... -
しょしんしゃ
Kỹ thuật [ 初心者 ] người mới học/người mới nhập môn [first-time user] -
しょしんようし
[ 書信用紙 ] n giấy viết thư -
しょしんをはいたつする
[ 書信を配達する ] n đưa thư -
しょけ
[ 暑気 ] n cảm nắng -
しょけつする
[ 処決する ] vs quyết -
しょけいじょう
[ 処刑場 ] vs pháp trường -
しょこく
Mục lục 1 [ 諸国 ] 2 / CHƯ QUỐC / 2.1 n 2.1.1 nhiều nước/các nước [ 諸国 ] / CHƯ QUỐC / n nhiều nước/các nước -
しょうたく
Mục lục 1 [ 沼沢 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 đầm 1.2 n 1.2.1 đầm lầy 1.3 n 1.3.1 vũng lầy [ 沼沢 ] n, n-suf đầm n đầm lầy n vũng lầy -
しょうたいじょう
Mục lục 1 [ 招待状 ] 1.1 n 1.1.1 thiếp mời 1.1.2 lời mời 1.1.3 giấy mời/thiệp mời [ 招待状 ] n thiếp mời lời mời giấy... -
しょうたいする
Mục lục 1 [ 招待する ] 1.1 vs 1.1.1 thết đãi 1.1.2 rước mời 1.1.3 mời mọc 1.1.4 chiêu đãi [ 招待する ] vs thết đãi rước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.