Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょていのりょうしゅうしょ、しょうしょ

Kinh tế

[ 所定の領収書、証書 ]

Hóa đơn, chứng từ hợp lệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しょてん

    [ 書店 ] n cửa hàng sách
  • しょとく

    [ 所得 ] n thu nhập
  • しょとくのしゅるい

    Kinh tế [ 所得の種類 ] phân loại thu nhập/các loại thu nhập Category : 税金 Explanation : 所得とは、収入から元手や費用(必要経費)を差し引いたものである。///所得=収入-必要経費///一口に収入といっても様々な種類があり、全ての所得がこの算式に当てはまるとはかぎらない。銀行に預けておいたり、公社債を所有しているだけで発生する利子収入に対しては、必要経費は認められない。///また給与や退職金のように、どのような支出が必要経費となるのか定かでない収入などもあるが、所得税法では、課税の対象となる所得を10種類に分類しており、所得の性質を勘案してそれぞれ算出方法を定めている。
  • しょとくのかくさ

    Kinh tế [ 所得の格差 ] sự chênh lệch giữa các mức thu nhập [disparity in income levels] Category : Tài chính [財政]
  • しょとくぜい

    Mục lục 1 [ 所得税 ] 1.1 n 1.1.1 tiền thuế lợi tức 1.1.2 thuế thu nhập 1.1.3 thuế lợi tức 1.1.4 thuế đánh theo lợi tức...
  • しょとくぜいののうぜいしゃ

    Kinh tế [ 所得税の納税者 ] Đối tượng nộp thuế thu nhập Category : Luật
  • しょとくぜいのけいさんほうほう

    Kinh tế [ 所得税の計算方法 ] phương pháp tính thuế thu nhập Category : 税金 Explanation : 所得税は、総合課税が原則となっている。///あらゆる所得は10種類に分類(=所得の種類)されており、これをもとに税金の計算をおこなう。課税対象とされる所得の額が大きくなるほど、税額が高くなる累進税率が適用されている。
  • しょとくぜいのかくてい

    Kinh tế [ 所得税の確定 ] Xác định thu nhập chịu thuế Category : Tài chính
  • しょとくぜいびきまえのしょとくがく

    Kinh tế [ 所得税引き前の所得額 ] Thu nhập trước thuế Category : Tài chính
  • しょとくざいさん

    Kinh tế [ 取得財産 ] tài sản kiếm được/của cải làm ra [acquest]
  • しょとう

    Mục lục 1 [ 初冬 ] 1.1 / SƠ ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 đầu đông 2 [ 初等 ] 2.1 n 2.1.1 sơ đẳng 3 [ 諸島 ] 3.1 n 3.1.1 quần đảo/các...
  • しょにち

    Mục lục 1 [ 初日 ] 1.1 / SƠ NHẬT / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 ngày đầu tiên/ngày mở đầu [ 初日 ] / SƠ NHẬT / n-adv, n-t ngày đầu...
  • しょにんきゅう

    [ 初任給 ] n kỳ lương đầu tiên
  • しょはん

    [ 初版 ] n xuất bản đầu tiên (sách, tạp chí)
  • しょばつ

    Mục lục 1 [ 処罰 ] 1.1 n 1.1.1 sự phạt/sự xử phạt 2 [ 処罰する ] 2.1 vs 2.1.1 phạt [ 処罰 ] n sự phạt/sự xử phạt [ 処罰する...
  • しょばつされる

    [ 処罰される ] n bị phạt
  • しょばつする

    Mục lục 1 [ 処罰する ] 1.1 vs 1.1.1 trị tội 1.1.2 trách phạt 1.1.3 phạt/xử phạt [ 処罰する ] vs trị tội trách phạt phạt/xử...
  • しょひようけいさんしょ

    Mục lục 1 [ 諸費用計算書 ] 1.1 n 1.1.1 bản kê chi phí 2 Kinh tế 2.1 [ 諸費用計算書 ] 2.1.1 bản kê chi phí [statement of charges]...
  • しょひょう

    Mục lục 1 [ 書評 ] 1.1 n 1.1.1 bài phê bình sách 2 [ 書評する ] 2.1 vs 2.1.1 bình luận 3 Tin học 3.1 [ 書評 ] 3.1.1 xem lại [review]...
  • しょぶんする

    Mục lục 1 [ 処分する ] 1.1 vs 1.1.1 xử trí 1.1.2 xét xử [ 処分する ] vs xử trí xét xử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top