Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょひようけいさんしょ

Mục lục

[ 諸費用計算書 ]

n

bản kê chi phí

Kinh tế

[ 諸費用計算書 ]

bản kê chi phí [statement of charges]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しょひょう

    Mục lục 1 [ 書評 ] 1.1 n 1.1.1 bài phê bình sách 2 [ 書評する ] 2.1 vs 2.1.1 bình luận 3 Tin học 3.1 [ 書評 ] 3.1.1 xem lại [review]...
  • しょぶんする

    Mục lục 1 [ 処分する ] 1.1 vs 1.1.1 xử trí 1.1.2 xét xử [ 処分する ] vs xử trí xét xử
  • しょほてき

    Tin học [ 初歩的 ] cơ bản/cơ sở [fundamental/elementary]
  • しょほうせん

    [ 処方箋 ] n toa thuốc
  • しょぼくれる

    v1 mất tinh thần/chán nản/thất vọng
  • しょぼしょぼ

    adv lờ đờ mệt mỏi
  • しょみん

    Mục lục 1 [ 庶民 ] 1.1 n 1.1.1 nhân dân 1.1.2 dân thường 1.1.3 dân đen [ 庶民 ] n nhân dân dân thường dân đen
  • しょみんてき

    [ 庶民的 ] adj-na thông thường/tự nhiên/ bình thường
  • しょがかりなし

    [ 諸掛無し ] pref miễn mọi chi phí
  • しょえん

    [ 初演 ] n sự trình diễn lần đầu/ sự trình chiếu lần đầu
  • しょじょまく

    Mục lục 1 [ 処女幕 ] 1.1 n 1.1.1 màng trinh 2 [ 処女膜 ] 2.1 n 2.1.1 màng trinh [ 処女幕 ] n màng trinh [ 処女膜 ] n màng trinh 処女膜切除術:...
  • しょざいち

    [ 所在地 ] n khu vực sở tại/ vị trí
  • しょしき

    Tin học [ 書式 ] khuôn thức/dạng mẫu [format] Explanation : Trong một tài liệu thì khuôn thức gồm có các định lề, phông chữ,...
  • しょしきおくり

    Tin học [ 書式送り ] tiếp trang [form feed (FF)] Explanation : Một lệnh cưỡng bức máy in đẩy trang hiện hành ra và bắt đầu...
  • しょしききのう

    Tin học [ 書式機能 ] chức năng định dạng [formator function]
  • しょしきつきしょりかのうけいしき

    Tin học [ 書式付き処理可能形式 ] mẫu có thể xử lý được đã được định dạng [formatted processable form]
  • しょしきつきけいしき

    Tin học [ 書式付き形式 ] mẫu đã được định dạng [formatted form]
  • しょしきつけ

    Tin học [ 書式付け ] tạo khuôn thức/định dạng/xác định quy cách [formatting] Explanation : Một thao tác nhằm thiết lập hình...
  • しょしきけんさ

    Tin học [ 書式検査 ] kiểm tra định dạng [format check]
  • しょしきかえ

    Tin học [ 書式換え ] định dạng lại [reformatting] Explanation : Trong các chương trình xử lý từ hoặc dàn trang, đây là việc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top