Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょばつ

Mục lục

[ 処罰 ]

n

sự phạt/sự xử phạt

[ 処罰する ]

vs

phạt
私は赤信号を超えたから~された。: tôi chạy xe vượt đèn đỏ nên bị phạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しょばつされる

    [ 処罰される ] n bị phạt
  • しょばつする

    Mục lục 1 [ 処罰する ] 1.1 vs 1.1.1 trị tội 1.1.2 trách phạt 1.1.3 phạt/xử phạt [ 処罰する ] vs trị tội trách phạt phạt/xử...
  • しょひようけいさんしょ

    Mục lục 1 [ 諸費用計算書 ] 1.1 n 1.1.1 bản kê chi phí 2 Kinh tế 2.1 [ 諸費用計算書 ] 2.1.1 bản kê chi phí [statement of charges]...
  • しょひょう

    Mục lục 1 [ 書評 ] 1.1 n 1.1.1 bài phê bình sách 2 [ 書評する ] 2.1 vs 2.1.1 bình luận 3 Tin học 3.1 [ 書評 ] 3.1.1 xem lại [review]...
  • しょぶんする

    Mục lục 1 [ 処分する ] 1.1 vs 1.1.1 xử trí 1.1.2 xét xử [ 処分する ] vs xử trí xét xử
  • しょほてき

    Tin học [ 初歩的 ] cơ bản/cơ sở [fundamental/elementary]
  • しょほうせん

    [ 処方箋 ] n toa thuốc
  • しょぼくれる

    v1 mất tinh thần/chán nản/thất vọng
  • しょぼしょぼ

    adv lờ đờ mệt mỏi
  • しょみん

    Mục lục 1 [ 庶民 ] 1.1 n 1.1.1 nhân dân 1.1.2 dân thường 1.1.3 dân đen [ 庶民 ] n nhân dân dân thường dân đen
  • しょみんてき

    [ 庶民的 ] adj-na thông thường/tự nhiên/ bình thường
  • しょがかりなし

    [ 諸掛無し ] pref miễn mọi chi phí
  • しょえん

    [ 初演 ] n sự trình diễn lần đầu/ sự trình chiếu lần đầu
  • しょじょまく

    Mục lục 1 [ 処女幕 ] 1.1 n 1.1.1 màng trinh 2 [ 処女膜 ] 2.1 n 2.1.1 màng trinh [ 処女幕 ] n màng trinh [ 処女膜 ] n màng trinh 処女膜切除術:...
  • しょざいち

    [ 所在地 ] n khu vực sở tại/ vị trí
  • しょしき

    Tin học [ 書式 ] khuôn thức/dạng mẫu [format] Explanation : Trong một tài liệu thì khuôn thức gồm có các định lề, phông chữ,...
  • しょしきおくり

    Tin học [ 書式送り ] tiếp trang [form feed (FF)] Explanation : Một lệnh cưỡng bức máy in đẩy trang hiện hành ra và bắt đầu...
  • しょしききのう

    Tin học [ 書式機能 ] chức năng định dạng [formator function]
  • しょしきつきしょりかのうけいしき

    Tin học [ 書式付き処理可能形式 ] mẫu có thể xử lý được đã được định dạng [formatted processable form]
  • しょしきつきけいしき

    Tin học [ 書式付き形式 ] mẫu đã được định dạng [formatted form]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top