- Từ điển Nhật - Việt
しょりのうりょく
Mục lục |
Kỹ thuật
[ 処理能力 ]
năng lực xử lý [throughput]
Tin học
[ 処理能力 ]
thông lượng [throughput]
- Explanation: Một khả năng tổng thể của máy tính được đo bằng tốc độ truyền dữ liệu thông qua mọi bộ phận trong hệ thống, gồm cả các thiết bị lưu trữ dữ liệu như ổ đĩa. Năng lực truyền qua là một thông số cho biết về khả năng hoạt động của hệ máy có ý nghĩa hơn nhiều so với một số các trị số tốc độ benchmark thường ghi trong các quảng cáo máy tính. Tốc độ benchmark chỉ liên quan đến sự thực hiện các thuật toán tính toán nhiều mà thôi. Một máy tính nếu được trang bị các chip RAM tốc độ thấp, không có bộ nhớ cache, hoặc một đĩa cứng tốc độ chậm, thì có thể sẽ hoạt động nhanh bằng tốc độ của bộ xử lý. Trong Windows tốc độ còn có thể chậm hơn trừ phi bạn có cài thêm vào bộ tăng tốc đồ họa để hiện hình nhanh.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しょりしれい
Tin học [ 処理指令 ] lệnh xử lý [processing instruction] -
しょりしれいじったい
Tin học [ 処理指令実体 ] thực thể lệnh xử lý [processing instruction entity] -
しょりけい
Tin học [ 処理系 ] hệ thống xử lý [implementation/processor] -
しょりけいていぎ
Tin học [ 処理系定義 ] định nghĩa xử lý [implementation-defined] -
しょりけいげんかい
Tin học [ 処理系限界 ] giới hạn xử lý [implementation limit] -
しょりけいいぞん
Tin học [ 処理系依存 ] phụ thuộc hệ thống xử lý [implementation-dependent] -
しょりかてい
Tin học [ 処理過程 ] xử lý [process] -
しょりかのうけいしき
Tin học [ 処理可能形式 ] mẫu có thể xử lý được [processable form] -
しょりかんかつ
Kinh tế [ 処理管轄 ] Thẩm quyền xử lý [Authority] Category : Luật -
しょりする
Mục lục 1 [ 処理する ] 1.1 vs 1.1.1 xử 1.1.2 phân xử [ 処理する ] vs xử phân xử -
しょりりとく
Tin học [ 処理利得 ] tăng tốc xử lý [processing gain] -
しょりシステム
Tin học [ 処理システム ] hệ thống xử lý [processing system] -
しょめいな
[ 署名な ] vs nổi danh -
しょめいじゅけん
Kinh tế [ 署名授権 ] thẩm quyền ký [authority to sign] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょめいけんしゃ
Kinh tế [ 署名権者 ] người có quyền ký [signatory power] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょめいこく
Kinh tế [ 署名国 ] nước tham gia ký kết [signatory power] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょめい(けん)しゃ
[ 署名(権)者 ] n người có quyền ký -
しょようしきん
Kinh tế [ 所要資金 ] quỹ cần thiết [necessary funds] Category : Tài chính [財政] -
しょようしゃ
[ 所用者 ] vs chủ sở hữu -
しょもつ
[ 書物 ] n sách vở
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.