Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しようほう

Mục lục

[ 使用方 ]

n

cách sử dụng/phương thức sử dụng/cách dùng

Kỹ thuật

[ 使用法 ]

phương pháp sử dụng [usage]

Tin học

[ 使用法 ]

cách sử dụng/cách dùng [usage]

Xem thêm các từ khác

  • しようしょ

    đặc tả [specification]
  • しようけん

    quyền sử dụng
  • しもん

    dấu tay, vân tay, yêu cầu/ tư vấn/ cố vấn
  • しん

    sự tín nhiệm/ tín nhiệm/sự tintưởng/tin tưởng, lòng trung thành, cốt lõi/tâm, tân/mới, sự thực/thực/sự thật/sự đúng/đúng/sự...
  • しんたい

    thân thể, thân, mình mẩy, sự tiến thoái/tiến thoái
  • しんぎ

    tín nghĩa, thẩm nghị/sự xem xét kỹ/xem xét kỹ, thẩm nghị/xem xét kỹ, sự đúng và sai/đúng và sai/sự xác thực/xác thực/cái...
  • しんぞく

    thân tộc/bà con thân thiết/người trong dòng tộc, quyến thuộc
  • しんぞう

    trái tim, tim, tâm, tân tạo, thần tượng
  • しんぞうびょう

    bệnh tim, đau tim
  • しんき

    mới lạ/mới mẻ, sự mới lạ/mới lạ/sự mới mẻ/mới mẻ, thần khí
  • しんくう

    chân không, chân không [vacuum], 真空掃除機: máy hút bụi chân không
  • しんぐ

    chỗ ngủ/giường ngủ
  • しんそく

    thần tốc
  • しんそう

    chân tường, chân tướng, 事件の真相を探して見よう: tôi sẽ thử tìm chân tướng của sự việc
  • しんだい

    giường
  • しんだん

    sự chẩn đoán/chuẩn đoán, sự chẩn đoán [diagnosis], chẩn đoán [diagnostics]
  • しんつう

    xót ruột, khổ tâm, đau xót, đau tim, đau lòng
  • しんでん

    thần điện
  • しんと

    giáo dân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top