Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しんぱい

Mục lục

[ 心配 ]

adj-na

lo âu/lo lắng
移民者の数の方が多くなってしまうのではないかという心配 :lo lắng vì sợ số người người di cư có thể tăng vượt quá quy định.
その議論で判断ミスを犯すことの心配 :lo lắng vì sợ đưa ra phán quyết sai trong cuộc nghị luận đó

n

sự lo âu/sự lo lắng
彼は親に心配ばかりかけている: anh ta toàn làm bố mẹ phải lo lắng

n

sợ hãi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top