Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しんぷ

Mục lục

[ 神父 ]

n

pháp sư
linh mục đạo Tin lành
cố đạo
cha xứ
cha cố

Xem thêm các từ khác

  • しんぽう

    trung thành lòng tin, tin tưởng /tin vào, báo tân
  • しんみん

    thần dân
  • しんがく

    thần học, sự học lên đại học/ học lên đại học
  • しんえい

    sự tinh luyện mới/ tinh nhuệ mới, tinh luyện và mới, mới nhất [cutting-edge, the latest (technology)], 新鋭戦車を開発する :phát...
  • しんじ

    tâm địa
  • しんじゃ

    tín đồ/người theo đạo, chân châu, イスラムの信者が増えている: số tín đồ hồi giáo tăng lên
  • しんじん

    lòng tin, gương mặt mới/người mới
  • しんじょう

    niềm tin/giáo lý, thật tình, tâm tình, giá trị/vị trí xã hội, 生活信条: niềm tin cuộc sống
  • しんじゅ

    trân châu, ngọc trai, hạt trai, châu ngọc, châu
  • しんざい

    phần lõi cây/phần tâm gỗ
  • しんし

    thân sĩ/người đàn ông hào hoa phong nhã/người cao sang/người quyền quý
  • しんしつ

    phòng ngủ/buồng ngủ, phòng ngủ, もちろん、その他の場所が良ければ宿泊先についての情報を喜んでお伝えしますが、我が家にも予備の寝室がありますし、ご一緒できて私もうれしいので。 :tất...
  • しんしよう

    sự dùng cho đàn ông/dùng cho đàn ông
  • しんしん

    tâm hồn và thể chất
  • しんしょう

    tàn tật, thắng lợi đạt được một cách khó khăn/chiến thắng chật vật, その接戦となった選挙で辛勝する :giành...
  • しんしゅ

    tổ chức kinh doanh [enterprise], category : tài chính [財政]
  • しんしゅつ

    sự thấm qua/sự thẩm thấu/thấm qua/thẩm thấu, sự chuyển động lên phía trước/sự tiến lên/chuyển động lên phía trước/tiến...
  • しんしゅん

    tân xuân
  • しんけん

    nghiêm trang/đúng đắn/nghiêm chỉnh, sự nghiêm trang/nghiêm trang/sự đúng đắn/đúng đắn/sự nghiêm chỉnh/nghiêm chỉnh, thần...
  • しんげん

    tâm động đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top