Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しんし

[ 紳士 ]

n

thân sĩ/người đàn ông hào hoa phong nhã/người cao sang/người quyền quý

Xem thêm các từ khác

  • しんしつ

    phòng ngủ/buồng ngủ, phòng ngủ, もちろん、その他の場所が良ければ宿泊先についての情報を喜んでお伝えしますが、我が家にも予備の寝室がありますし、ご一緒できて私もうれしいので。 :tất...
  • しんしよう

    sự dùng cho đàn ông/dùng cho đàn ông
  • しんしん

    tâm hồn và thể chất
  • しんしょう

    tàn tật, thắng lợi đạt được một cách khó khăn/chiến thắng chật vật, その接戦となった選挙で辛勝する :giành...
  • しんしゅ

    tổ chức kinh doanh [enterprise], category : tài chính [財政]
  • しんしゅつ

    sự thấm qua/sự thẩm thấu/thấm qua/thẩm thấu, sự chuyển động lên phía trước/sự tiến lên/chuyển động lên phía trước/tiến...
  • しんしゅん

    tân xuân
  • しんけん

    nghiêm trang/đúng đắn/nghiêm chỉnh, sự nghiêm trang/nghiêm trang/sự đúng đắn/đúng đắn/sự nghiêm chỉnh/nghiêm chỉnh, thần...
  • しんげん

    tâm động đất
  • しんあい

    thân mến, thân ái/thân thiện
  • しんこう

    tín ngưỡng, sự khuyến khích/khuyến khích/sự khích lệ/khích lệ, sự tăng lên/tăng lên/sự phát triển/phát triển/sự nổi...
  • しんごう

    đèn hiệu/đèn giao thông, dấu hiệu, báo hiệu, tín hiệu [signal]
  • しんさい

    thảm họa động đất
  • しんせい

    hệ thống mới, sự thỉnh cầu/sự yêu cầu/ thỉnh cầu/yêucầu, thỉnh cầu/yêu cầu, đoan chính (đoan chánh), chân chính, thánh,...
  • しんせん

    tươi/mới, thần tiên, lõi dây [core, core wire], 新鮮な魚: cá tươi
  • しんすい

    sự đam mê/sự say mê/sự mê mẩn, lễ hạ thủy, tiền lương, sự nấu ăn, củi và nước, 世間を心酔させている人物は、その状況を利用して人々を動かすことができる。 :những...
  • しんりん

    rừng rú
  • しんりょく

    màu xanh tươi của cây cỏ
  • しんめい

    thần minh
  • しんよう

    đức tin, lòng tin/sự tin tưởng/sự tín nhiệm/lòng trung thành/tin tưởng/tín nhiệm, tin tưởng /tin vào, tín dụng [credit], tín...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top