Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しんゆう

Mục lục

[ 親友 ]

adj-na

kết bạn
bạn vàng
bạn thân
bạn bè

n

sự thân hữu/bạn thân hữu/ thân hữu

n

tri âm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しんらいくかん

    Kỹ thuật [ 信頼区間 ] khoảng tin cậy [confidence interval]
  • しんらいできるきのう

    Tin học [ 信頼できる機能 ] chức năng được tin cậy [trusted functionality]
  • しんらいできるホスト

    Tin học [ 信頼できるホスト ] máy chủ được tin cậy [trusted host]
  • しんらいけいすう

    Kỹ thuật [ 信頼係数 ] hệ số tin cậy [confidence coefficient]
  • しんらいげんかい

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 信頼限界 ] 1.1.1 giưói hạn tin cậy [confidence limits] 2 Tin học 2.1 [ 信頼限界 ] 2.1.1 giới hạn tin...
  • しんらいかん

    Kinh tế [ 信頼感 ] cảm giác tin cậy/cảm giác tin tưởng [Trust] Explanation : 信頼感とは、人を認め、信用していることをいう。この信用は簡単に得られるものではなく、相手に対する日常の態度や行動が、好ましいと受け取られることによって、形成される。信頼感は、上司と部下の関係として使われることが多い。
  • しんらいせい

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 信頼性 ] 1.1.1 tính đáng tin cậy [reliability (SMP)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 信頼性 ] 2.1.1 sự tín nhiệm/sự...
  • しんらいする

    Mục lục 1 [ 信頼する ] 1.1 vs 1.1.1 trông nhờ 1.1.2 trông cậy 1.1.3 trông 1.1.4 tin buồn 1.1.5 nương tựa 1.1.6 cậy nhờ 1.1.7 cậy...
  • しんらいをなくす

    [ 信頼を亡くす ] exp thất tín
  • しんらいをかいふくする

    [ 信頼を回復する ] exp lấy lại lòng tin
  • しん酌

    [ しんしゃく ] n sự cân nhắc/sự so sánh thận trọng 双方の条件を~する: cân nhắc cả hai điều kiện của hai bên
  • しやくしょ

    Mục lục 1 [ 市役所 ] 1.1 n 1.1.1 tòa hành chính thị xã 1.1.2 cơ quan hành chính thành phố [ 市役所 ] n tòa hành chính thị xã...
  • しやいどう

    Tin học [ 視野移動 ] cuộn [scrolling] Explanation : Ví dụ như cuộn văn bản trong một màn hình soạn thảo.
  • しゆうの

    [ 私有の ] n tư hữu
  • しゆうざいさん

    Kinh tế [ 私有財産 ] tài sản cá nhân/tài sản tư hữu [peculium] Explanation : 個人または私的団体が所有する財産。
  • しょたい

    [ 所帯 ] n gia sản/việc nhà/ gia đình
  • しょぞく

    Mục lục 1 [ 所属 ] 1.1 n 1.1.1 sự sở thuộc/sự thuộc về/sự nằm trong/ sự sáp nhập/ vị trí 1.1.2 phận [ 所属 ] n sự sở...
  • しょき

    Mục lục 1 [ 初期 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 sơ khai 1.1.2 ban sơ 1.1.3 ban đầu/giai đoạn đầu tiên/ đầu 2 [ 暑気 ] 2.1 n 2.1.1 thời...
  • しょきち

    Tin học [ 初期値 ] giá trị khởi tạo [initializing value (IV)]
  • しょきちせっていプログラムたんい

    Tin học [ 初期値設定プログラム単位 ] đơn vị dữ liệu chương trình [block data program unit]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top