- Từ điển Nhật - Việt
しんりょく
[ 新緑 ]
n
màu xanh tươi của cây cỏ
Xem thêm các từ khác
-
しんめい
thần minh -
しんよう
đức tin, lòng tin/sự tin tưởng/sự tín nhiệm/lòng trung thành/tin tưởng/tín nhiệm, tin tưởng /tin vào, tín dụng [credit], tín... -
しんもん
sự thẩm vấn/ việc xét hỏi, thẩm vấn/ xét hỏi -
しんらい
đức tin, sự tin cậy/sự tín nhiệm/tin cậy/tín nhiệm, thân tín, tin cậy/tín nhiệm, tin cậy [trust] -
しんるい
thân thuộc, thân nhân, họ hàng -
しや
tầm nhìn, tầm mắt, tầm hiểu biết -
しやすい
dễ làm -
しゆう
tư hữu, giống cái và giống đực/thư hùng/đực cái/nam nữ -
しょ
bản, các/nhiều/vài -
しょちゅう
giữa hè -
しょどう
thư đạo/thuật viết chữ đẹp -
しょぶん
sự giải quyết/sự bỏ đi/sự phạt/ sự tống khứ đi/ sự trừng phạt, giải quyết/bỏ đi/phạt/ tống khứ đi -
しょほ
sơ đẳng, sơ bộ/sơ cấp, ~の段階: giai đoạn sơ cấp -
しょほう
phương thuốc -
しょじ
các sự việc/mọi việc -
しょじょ
nương tử, thiếu nữ/xử nữ/trinh trắng/trong trắng, trinh nữ, 少女は医師に自分が処女であることを証明してくれるよう頼んだ :cô... -
しょし
con ngoài giá thú, thư mục [bibliography] -
しょしゅう
đầu thu -
しょけい
sự hành hình/ sự thi hành, hành hình -
しょこう
hoàng tử/hoàng thân/thái tử/nhà quý tộc/vua chúa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.