Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じきばいたい

Tin học

[ 磁気媒体 ]

phương tiện từ tính [magnetic media]
Explanation: Trong lưu trữ thứ cấp, đây là sự ứng dụng các kỹ thuật từ tính để lưu trữ và truy tìm dữ liệu trên đĩa hoặc băng được phủ một lớp vật liệu nhạy từ. Giống như các mảnh bột sắt rải trên một tờ giấy nến, vật liệu này được định hướng lại khi có một từ trường di chuyển ngang qua chúng. Trong thao tác ghi, đầu từ đọc/shi sẽ phát ra một từ trường làm định hướng lại các vật liệu từ trên đĩa hoặc băng, sao cho chúng mang cực tính dương hoặc âm phù hợp với một bit dữ liệu. Trong thao tác đọc, đầu từ đọc/ghi sẽ cảm nhận các phân cực từ đã được mã hóa trên đĩa hoặc băng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じきばらい

    Kinh tế [ 直払い ] trả tiền ngay [immediate payment/prompt payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じきばらいこうにゅう

    Mục lục 1 [ 時期払い購入 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 mua trả tiền ngay 2 Kinh tế 2.1 [ 直払い購入 ] 2.1.1 mua trả tiền ngay [cash purchase]...
  • じきぷりんた

    Tin học [ 磁気プリンタ ] máy in từ tính [magnetographic printer]
  • じきじくうけ

    Kỹ thuật [ 磁気軸受け ] đệm từ [magnetic bearing] Explanation : 磁力で負荷を支える軸受け
  • じきしきほう

    Kinh tế [ 自記式法 ] phương pháp tự ghi [self-administering methodself-recording method (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • じきしょうそう

    [ 時機尚早 ] n hãy còn sớm
  • じきけいか

    [ 時期経過 ] n-adv, n-t chứng từ chậm
  • じきけいかふなづみしょるい

    Kinh tế [ 時期経過船積書類 ] chứng từ chậm [stale documents] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じきあらし

    Mục lục 1 [ 磁気嵐 ] 1.1 / TỪ KHÍ LAM / 1.2 n 1.2.1 bão từ [ 磁気嵐 ] / TỪ KHÍ LAM / n bão từ 荒れ狂う磁気嵐 :Cơn bão...
  • じきいんく

    Tin học [ 磁気インク ] mực từ tính [magnetic ink]
  • じきいんくもじ

    Tin học [ 磁気インク文字 ] ký tự in bằng mực từ tính [magnetic ink character]
  • じきいんくもじにんしき

    Tin học [ 磁気インク文字認識 ] nhận dạng ký tự được in bằng mực từ tính [magnetic ink character recognition/MICR (abbr.)]
  • じきいんくもじよみとりそうち

    Tin học [ 磁気インク文字読取り装置 ] bộ đọc ký tự được in bằng mực từ tính [magnetic ink character reader]
  • じきいんじそうち

    Tin học [ 磁気印字装置 ] máy in từ tính [magnetographic printer]
  • じきヘッド

    Tin học [ 磁気ヘッド ] đầu từ [magnetic head]
  • じきテープ

    Tin học [ 磁気テープ ] băng từ [magnetic tape] Explanation : Trong lưu trữ thứ cấp, đây là một phương tiện lưu trữ và ghi...
  • じきテープきおくそうち

    Tin học [ 磁気テープ記憶装置 ] lưu trữ bằng băng từ [magnetic tape storage]
  • じきディスク

    Tin học [ 磁気ディスク ] đĩa từ [magnetic disk] Explanation : Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, đây là một phương tiện lưu...
  • じきわたし

    Kinh tế [ 直渡し ] giao ngay [immediate delivery/prompt delivery/spot delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じきわたしとりひき

    Mục lục 1 [ 直渡し取引 ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch giao ngay 2 Kinh tế 2.1 [ 直渡し取引 ] 2.1.1 giao dịch giao ngay [spot business] [ 直渡し取引...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top