Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じきゅう

Mục lục

[ 持久 ]

n

sự lâu dài/sự vĩnh cửu/lâu dài/vĩnh cửu
bền
持久力: sức bền

[ 時給 ]

n

tiền lương trả theo giờ

[ 自給 ]

adj-na

tự cấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top