Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じせいする

Mục lục

[ 自制する ]

n

nín
nhịn
nén lòng
hãm mình
bớt miệng
bấm bụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じせいりゅうたい

    Kỹ thuật [ 磁性流体 ] dòng từ tính [magnetic fluid] Explanation : フェライトに代表される強磁気性材料の微粒子を水や有機溶剤に溶かしこんだもの。
  • じすべり

    Mục lục 1 [ 地滑り ] 1.1 / ĐỊA HOẠT / 1.2 n 1.2.1 sự lở đất/lở đất [ 地滑り ] / ĐỊA HOẠT / n sự lở đất/lở đất
  • じすい

    [ 自炊 ] n tự nấu ăn
  • じすう

    Kỹ thuật [ 次数 ] thứ số [degree] Category : toán học [数学]
  • じーきのう

    Kỹ thuật [ G機能 ] chức năng G [G function]
  • じーてぃーぶい

    Kỹ thuật [ GTV ] phương tiện thử qua tiếp đất [ground test vehicle]
  • じーぴーえすえいせい

    Kỹ thuật [ GPS衛星 ] vệ tinh định vị toàn cầu [global positioning satellite]
  • じーぴーあいーびー

    Kỹ thuật [ GPIB ] buýt giao diện đa năng [general purpose interface bus] Explanation : Buýt dùng rộng rãi để tạo điều kiện...
  • じーえすえむえーしーほう

    Kỹ thuật [ GSMAC法 ] Phương pháp GSMAC [GSMAC method]
  • じーえー

    Kỹ thuật [ GA ] axit giberelic [GA]
  • じーんと

    exp lạnh cóng làm tê cứng người lại/chết lặng đi vì đau đớn
  • じーゆーあい

    Kỹ thuật [ GUI ] Giao diện đồ họa người dùng [graphical user interface]
  • じりき

    [ 自力 ] vs tự lực
  • じりきをひょうかする

    [ 自力を評価する ] vs tự liệu sức mình
  • じりだか

    [ じり高 ] n sự tăng giá dần dần
  • じりつ

    Mục lục 1 [ 自立 ] 1.1 n 1.1.1 nền độc lập/sự tự lập 2 [ 自立する ] 2.1 vs 2.1.1 độc lập/tự lập 3 Tin học 3.1 [ 自律...
  • じりつどうさ

    Tin học [ 自律動作 ] hoạt động tự trị [autonomous action]
  • じりつしんけい

    [ 自律神経 ] n thần kinh thực vật/ thần kinh tự trị
  • じりつする

    [ 自立する ] vs tạo nghiệp
  • じりつメッセージ

    Tin học [ 自律メッセージ ] thông báo tự trị [autonomous message]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top