Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じっこうじかん

Tin học

[ 実行時間 ]

thời gian thực hiện/thời gian chạy [execution time/run time]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じっこうじエラー

    Tin học [ 実行時エラー ] lỗi thi hành/lỗi khi chạy [run-time error]
  • じっこうじゅんじょ

    Tin học [ 実行順序 ] trình tự thực hiện/thứ tự thực hiện [execution order/execution sequence]
  • じっこうふのうぶん

    Tin học [ 実行不能文 ] câu lệnh không thể thi hành [nonexecutable statement]
  • じっこうふせいこう

    Tin học [ 実行不成功 ] chạy không thành công/chạy thất bại [unsuccessful execution]
  • じっこうしゃ

    Tin học [ 実行者 ] người trình diễn/cái trình diễn [performer]
  • じっこうけいしき

    Tin học [ 実行形式 ] mẫu có thể thực hiện được [executable form]
  • じっこうけいしきライブラリ

    Tin học [ 実行形式ライブラリ ] thư viện ảnh thực thi [execution image library]
  • じっこうかのう

    Mục lục 1 [ 実行可能 ] 1.1 vs 1.1.1 Có khả năng thực thi/khả thi 2 Tin học 2.1 [ 実行可能 ] 2.1.1 có thể chạy được/có thể...
  • じっこうかのうしけんこうもく

    Tin học [ 実行可能試験項目 ] trường hợp test có thể thực hiện được [executable test case]
  • じっこうかのうしけんこうもくぐん

    Tin học [ 実行可能試験項目群 ] bộ test có thể chạy được [executable test suite]
  • じっこうかのうせい

    Mục lục 1 [ 実行可能性 ] 1.1 vs 1.1.1 khả năng thực hiện 2 Kinh tế 2.1 [ 実行可能性 ] 2.1.1 khả năng thực hiện (một dự...
  • じっこうかのうモジュール

    Tin học [ 実行可能モジュール ] mô đun chạy được/mô đun có thể thực hiện được [executable module]
  • じっこうかのうプログラム

    Tin học [ 実行可能プログラム ] chương trình chạy được/chương trình có thể thực hiện được [executable program] Explanation...
  • じっこうかかく

    Mục lục 1 [ 実行価格 ] 1.1 vs 1.1.1 giá hiện hành 2 Kinh tế 2.1 [ 実行価格 ] 2.1.1 giá hiện hành [ruling price] [ 実行価格 ]...
  • じっこうかわせレート

    Kinh tế [ 実効為替レート ] tỷ lệ hối đoái chung nhất Category : 金利・為替 Explanation : 実効為替レートとは、一国に関与する為替レートが複数存在していることを踏まえて、多通貨に対する一国の為替レートを現実に合う形で合成したものである。///一国の為替レートについて表現する場合、正確にはこの「実効為替レート」を用いる必要があるが、国ごとに通貨単位が異なるため、当然、指数として表示される。///従って、実効為替レートは一般的にはあまりなじみがない。///IMFでは、毎月「国際金融統計(IFS)」という資料を刊行している。この資料の中に、実効為替レート、実質実効為替レートを指数として公表している。...
  • じっこうかんきょう

    Tin học [ 実行環境 ] môi trường chạy/môi trường thực hiện [execution environment]
  • じっこうせいぎょファイル

    Tin học [ 実行制御ファイル ] tệp điều khiển thực thi [run control file (*rc)]
  • じっこうする

    [ 実行する ] vs áp dụng
  • じっこうレベル

    Tin học [ 実行レベル ] mức thực hiện/mức chạy [run level]
  • じっこうプロファイル

    Tin học [ 実行プロファイル ] tiểu sử hoạt động [execution profile]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top