Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じみ

Mục lục

[ 地味 ]

/ ĐỊA VỊ /

adj-na

không nổi bật/dịu/đơn giản
彼女はつつましいので、地味な水着しか着ないだろう :Cô ấy rất khiêm tốn nên chỉ mặc một bộ áo tắm đơn giản.
「タイの人々は地味な服装をしていますね」「あなたももしお寺巡りをしたいなら派手な服装は避けた方がいいですよ」 :"Người Thái thích ăn mặc giản dị nhỉ" "Do vậy nếu bạn muốn đi chùa thì nên tránh mặc những bộ quần áo loè loẹt nhé"
giản dị/mộc mạc/xuềnh xoàng/đơn sơ
僕たちの歴史の先生は地味な人柄だが考え方は進歩的だ。: Thầy giáo lịch sử của chúng tôi tính giản dị nhưng suy nghĩ lại rất tiến bộ
このネクタイはあなたに地味すぎます。: Chiếc cravát này quá giản dị so với anh.

n

sự giản dị/sự đơn giản/sự không nổi bật/sự mộc mạc/sự đơn sơ/sự xuềnh xoàng
地味な色で塗られている :Sơn màu giản dị.
地味ではあるが重要な役職 :Tuy đơn giản nhưng có vai trò rất quan trọng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じみんとう

    [ 自民党 ] n đảng tự do dân chủ
  • じが

    [ 自我 ] n tự mình 彼は自我の塊で、いつも自分のことばかり話していた :Anh ta rất tự đề cao mình nên lúc nào...
  • じがぞう

    [ 自画像 ] n bức chân dung tự vẽ インカメラを使用して自画像を撮る :Tự chụp ảnh bằng máy ảnh 自画像を描く :Tự...
  • じがくする

    [ 自学する ] n tự học
  • じぜん

    Mục lục 1 [ 事前 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 trước 2 [ 慈善 ] 2.1 n 2.1.1 sự từ thiện [ 事前 ] n, adj-no trước 事前によく調べておく:...
  • じぜんきろくばいたい

    Tin học [ 事前記録媒体 ] phương tiện ghi dữ liệu [recorded (data) medium]
  • じぜんきろくデータばいたい

    Tin học [ 事前記録データ媒体 ] phương tiện ghi dữ liệu [recorded data medium]
  • じぜんちょうさ

    Kinh tế [ 事前調査 ] việc thử nghiệm trước [pre-test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • じぜんに

    Kỹ thuật [ 事前に ] từ ...trước đó [a priori] Category : toán học [数学] \'Related word\': 前もって
  • じぜんじょうけん

    Tin học [ 事前条件 ] điều kiện cần có trước [precondition]
  • じぜんしょうもう

    [ 事前消耗 ] n hao hụt tự nhiên
  • じぜんご

    Mục lục 1 [ 事前後 ] 1.1 n 1.1.1 theo sau 1.1.2 phụ vào/thêm vào [ 事前後 ] n theo sau phụ vào/thêm vào
  • じぜんかつどうひ

    [ 慈善活動費 ] n Chi phí từ thiện
  • じえい

    Mục lục 1 [ 自営 ] 1.1 n 1.1.1 sự độc lập kinh doanh 2 [ 自衛 ] 2.1 n 2.1.1 tự vệ 2.1.2 sự tự vệ [ 自営 ] n sự độc lập...
  • じえいたい

    Mục lục 1 [ 自衛隊 ] 1.1 n 1.1.1 đội tự vệ/đội phòng vệ 1.1.2 dan vệ [ 自衛隊 ] n đội tự vệ/đội phòng vệ 国外での活動に自衛隊がさらに関与する道を開く :Mở...
  • じえいぎょう

    [ 自営業 ] n sự kinh doanh độc lập 日々の資金繰りに追われる自営業者 :Người kinh doanh độc lập theo hình thức...
  • じえいけん

    [ 自衛権 ] n quyền tự vệ
  • じじ

    Mục lục 1 [ 時事 ] 1.1 / THỜI SỰ / 1.2 n 1.2.1 thời sự [ 時事 ] / THỜI SỰ / n thời sự
  • じじつ

    Mục lục 1 [ 事実 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 thực tế 1.1.2 thực sự 1.1.3 sự thật [ 事実 ] n, n-adv thực tế 事実予想のとおりだ:...
  • じじつとなる

    [ 事実となる ] v5u trở thành sự thực/trở thành hiện thực/hiện thực hóa ゆがめられた形で公知の事実となる :Trở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top