Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じえいたい

Mục lục

[ 自衛隊 ]

n

đội tự vệ/đội phòng vệ
国外での活動に自衛隊がさらに関与する道を開く :Mở ra một con đường để đội tự vệ can thiệp hơn nữa tới các hoạt động ở nước ngoài
どのような活動に自衛隊が関与するのか明確にする :làm rõ ràng sự can thiệp của đội tự vệ tới các hoạt động như vậy
Ghi chú: tên gọi của quân đội nhật bản ngày nay
dan vệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じえいぎょう

    [ 自営業 ] n sự kinh doanh độc lập 日々の資金繰りに追われる自営業者 :Người kinh doanh độc lập theo hình thức...
  • じえいけん

    [ 自衛権 ] n quyền tự vệ
  • じじ

    Mục lục 1 [ 時事 ] 1.1 / THỜI SỰ / 1.2 n 1.2.1 thời sự [ 時事 ] / THỜI SỰ / n thời sự
  • じじつ

    Mục lục 1 [ 事実 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 thực tế 1.1.2 thực sự 1.1.3 sự thật [ 事実 ] n, n-adv thực tế 事実予想のとおりだ:...
  • じじつとなる

    [ 事実となる ] v5u trở thành sự thực/trở thành hiện thực/hiện thực hóa ゆがめられた形で公知の事実となる :Trở...
  • じじつにはんして

    [ 事実に反して ] v5u trái với sự thật
  • じじつのすいてい

    Mục lục 1 [ 事実の推定 ] 1.1 v5u 1.1.1 suy đoán sự kiện 2 Kinh tế 2.1 [ 事実の推定 ] 2.1.1 suy đoán sự kiện [presumption of...
  • じじつじょうのひょうじゅん

    Tin học [ 事実上の標準 ] chuẩn thực tế/chuẩn phổ biến [de facto standard (a-no)] Explanation : Là những chuẩn ra đời từ thực...
  • じじつじょうひょうじゅん

    Tin học [ 事実上標準 ] chuẩn thực tế/chuẩn phổ biến [de-facto standard] Explanation : Là những chuẩn ra đời từ thực tế...
  • じじょ

    Mục lục 1 [ 侍女 ] 1.1 n 1.1.1 người hầu phòng (nữ) 2 [ 次女 ] 2.1 n 2.1.1 thứ nữ 2.1.2 con gái thứ [ 侍女 ] n người hầu...
  • じじょでん

    [ 自叙伝 ] n tự truyện
  • じじょう

    Mục lục 1 [ 事情 ] 1.1 n 1.1.1 tình hình/sự tình 1.1.2 lí do/nguyên cớ 2 [ 磁場 ] 2.1 n 2.1.1 từ trường 3 Kỹ thuật 3.1 [ 二乗...
  • じじょうじばくにおちいる

    [ 自縄自縛に陥る ] exp bị rơi vào đúng bẫy của mình/gậy ông lại đập lưng ông こうした規則を厳密で細かにし過ぎると,...
  • じふ

    [ 自負 ] n tính kiêu ngạo/tính tự phụ
  • じしつする

    [ 自失する ] n điếng
  • じしゃ

    [ 侍者 ] n người hầu phòng (nam) (ミサの)侍者 :Người hầu phòng (của ~)
  • じしゃく

    Mục lục 1 [ 磁石 ] 1.1 n 1.1.1 quặng sắt từ/quặng từ 1.1.2 đá nam châm/nam châm [ 磁石 ] n quặng sắt từ/quặng từ đá nam...
  • じしゃくこう

    Kỹ thuật [ 磁石鋼 ] thép từ [magnet steel]
  • じしん

    Mục lục 1 [ 磁針 ] 1.1 n 1.1.1 kim nam châm 2 [ 自信 ] 2.1 n 2.1.1 tự tin 3 [ 自身 ] 3.1 n 3.1.1 chính mình 3.1.2 bản thân 4 [ 地震...
  • じしんの

    [ 自身の ] n đích thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top