Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じぜんしょうもう

[ 事前消耗 ]

n

hao hụt tự nhiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じぜんご

    Mục lục 1 [ 事前後 ] 1.1 n 1.1.1 theo sau 1.1.2 phụ vào/thêm vào [ 事前後 ] n theo sau phụ vào/thêm vào
  • じぜんかつどうひ

    [ 慈善活動費 ] n Chi phí từ thiện
  • じえい

    Mục lục 1 [ 自営 ] 1.1 n 1.1.1 sự độc lập kinh doanh 2 [ 自衛 ] 2.1 n 2.1.1 tự vệ 2.1.2 sự tự vệ [ 自営 ] n sự độc lập...
  • じえいたい

    Mục lục 1 [ 自衛隊 ] 1.1 n 1.1.1 đội tự vệ/đội phòng vệ 1.1.2 dan vệ [ 自衛隊 ] n đội tự vệ/đội phòng vệ 国外での活動に自衛隊がさらに関与する道を開く :Mở...
  • じえいぎょう

    [ 自営業 ] n sự kinh doanh độc lập 日々の資金繰りに追われる自営業者 :Người kinh doanh độc lập theo hình thức...
  • じえいけん

    [ 自衛権 ] n quyền tự vệ
  • じじ

    Mục lục 1 [ 時事 ] 1.1 / THỜI SỰ / 1.2 n 1.2.1 thời sự [ 時事 ] / THỜI SỰ / n thời sự
  • じじつ

    Mục lục 1 [ 事実 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 thực tế 1.1.2 thực sự 1.1.3 sự thật [ 事実 ] n, n-adv thực tế 事実予想のとおりだ:...
  • じじつとなる

    [ 事実となる ] v5u trở thành sự thực/trở thành hiện thực/hiện thực hóa ゆがめられた形で公知の事実となる :Trở...
  • じじつにはんして

    [ 事実に反して ] v5u trái với sự thật
  • じじつのすいてい

    Mục lục 1 [ 事実の推定 ] 1.1 v5u 1.1.1 suy đoán sự kiện 2 Kinh tế 2.1 [ 事実の推定 ] 2.1.1 suy đoán sự kiện [presumption of...
  • じじつじょうのひょうじゅん

    Tin học [ 事実上の標準 ] chuẩn thực tế/chuẩn phổ biến [de facto standard (a-no)] Explanation : Là những chuẩn ra đời từ thực...
  • じじつじょうひょうじゅん

    Tin học [ 事実上標準 ] chuẩn thực tế/chuẩn phổ biến [de-facto standard] Explanation : Là những chuẩn ra đời từ thực tế...
  • じじょ

    Mục lục 1 [ 侍女 ] 1.1 n 1.1.1 người hầu phòng (nữ) 2 [ 次女 ] 2.1 n 2.1.1 thứ nữ 2.1.2 con gái thứ [ 侍女 ] n người hầu...
  • じじょでん

    [ 自叙伝 ] n tự truyện
  • じじょう

    Mục lục 1 [ 事情 ] 1.1 n 1.1.1 tình hình/sự tình 1.1.2 lí do/nguyên cớ 2 [ 磁場 ] 2.1 n 2.1.1 từ trường 3 Kỹ thuật 3.1 [ 二乗...
  • じじょうじばくにおちいる

    [ 自縄自縛に陥る ] exp bị rơi vào đúng bẫy của mình/gậy ông lại đập lưng ông こうした規則を厳密で細かにし過ぎると,...
  • じふ

    [ 自負 ] n tính kiêu ngạo/tính tự phụ
  • じしつする

    [ 自失する ] n điếng
  • じしゃ

    [ 侍者 ] n người hầu phòng (nam) (ミサの)侍者 :Người hầu phòng (của ~)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top