Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じむしょ

Mục lục

[ 事務所 ]

n

văn phòng
trụ sở
phòng làm việc
phòng giấy
nơi làm việc
chỗ làm việc
buông làm việc
buông giấy

Kinh tế

[ 事務所 ]

trụ sở [office]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じむしょとうけいちょうさ

    Kinh tế [ 事務所統計調査 ] điều tra về giới có ảnh hưởng [Census of Establishment (SEG)] Category : Marketing [マーケティング]
  • じむいん

    [ 事務員 ] n nhân viên làm việc/ nhân viên (văn phòng)
  • じむかんりデータしょり

    Tin học [ 事務管理データ処理 ] xử lý dữ liệu hành chính [administrative data processing]
  • Mục lục 1 [ てい ] 1.1 n 1.1.1 gián điệp 2 Kinh tế 2.1 [ 府 ] 2.1.1 quận/huyện [urban district (administrative unit); office (of . . .)]...
  • ふず

    Mục lục 1 [ 付図 ] 1.1 / PHÓ ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 hình kèm theo 2 [ 附図 ] 2.1 / PHỤ ĐỒ / 2.2 n 2.2.1 hình kèm theo 3 Kỹ thuật 3.1...
  • ふずい

    Mục lục 1 [ 不随 ] 1.1 / BẤT TỦY / 1.2 n 1.2.1 Chứng liệt [ 不随 ] / BẤT TỦY / n Chứng liệt
  • ふずいげんしょう

    [ 付随現象 ] n hiện tượng đi kèm/hiện tượng đi đôi/sự việc cùng xảy ra
  • ふずいい

    Mục lục 1 [ 不随意 ] 1.1 / BẤT TỦY Ý / 1.2 n 1.2.1 sự vô ý [ 不随意 ] / BẤT TỦY Ý / n sự vô ý
  • ふおんな

    [ 不穏な ] adj-na đằm
  • ふたおや

    Mục lục 1 [ 二親 ] 1.1 / NHỊ THÂN / 1.2 n 1.2.1 Cha mẹ/bố mẹ 2 [ 両親 ] 2.1 / LƯỠNG THÂN / 2.2 n 2.2.1 Cha mẹ/bố mẹ [ 二親...
  • ふたたび

    [ 再び ] adv lại/lại một lần nữa
  • ふたたびあう

    [ 再び会う ] adv trùng phùng
  • ふたたびこうかんする

    [ 再び交換する ] adv đổi lại
  • ふたつ

    [ 二つ ] n hai
  • ふたつまゆ

    Mục lục 1 [ 二つ繭 ] 1.1 / NHỊ KIỂN / 1.2 n 1.2.1 tổ kén đôi [ 二つ繭 ] / NHỊ KIỂN / n tổ kén đôi
  • ふたつわり

    Mục lục 1 [ 二つ割り ] 1.1 / NHỊ CÁT / 1.2 n 1.2.1 sự cắt đôi/sự chia hai [ 二つ割り ] / NHỊ CÁT / n sự cắt đôi/sự chia...
  • ふたて

    Mục lục 1 [ 二手 ] 1.1 / NHỊ THỦ / 1.2 n 1.2.1 Hai nhóm/hai băng [ 二手 ] / NHỊ THỦ / n Hai nhóm/hai băng
  • ふたなり

    Mục lục 1 [ 双成り ] 1.1 / SONG THÀNH / 1.2 n 1.2.1 Lưỡng tính 2 [ 二形 ] 2.1 / NHỊ HÌNH / 2.2 n 2.2.1 Lưỡng tính [ 双成り ] /...
  • ふたはりみしん

    [ 二針ミシン ] n máy khâu hai kim
  • ふたば

    Mục lục 1 [ 双葉 ] 1.1 / SONG DIỆP / 1.2 n 1.2.1 Chồi nụ 2 [ 二葉 ] 2.1 / NHỊ DIỆP / 2.2 n 2.2.1 Chồi nụ [ 双葉 ] / SONG DIỆP...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top