Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じゅうか

Kinh tế

[ 従価 ]

theo giá [ad valorem]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じゅうかとりうちん

    [ 従価取運賃 ] conj, uk suất thuế theo giá
  • じゅうかとりうんちん

    Mục lục 1 [ 柔化鳥運賃 ] 1.1 adj 1.1.1 cước theo giá 2 Kinh tế 2.1 [ 従価取運賃 ] 2.1.1 cước theo giá [ad valorem freight] [ 柔化鳥運賃...
  • じゅうかいき

    Kỹ thuật [ 重回帰 ] hồi quy phức [multiple regression]
  • じゅうかうんちん

    Mục lục 1 [ 柔化運賃 ] 1.1 adj 1.1.1 cước theo giá 2 Kinh tế 2.1 [ 従価運賃 ] 2.1.1 cước theo giá [ad valorem freight] [ 柔化運賃...
  • じゅうかかんぜい

    Kinh tế [ 従価関税 ] thuế theo giá [ad valorem duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じゅうかかんぜいりつ

    Kinh tế [ 従価関税率 ] suất thuế theo giá [ad valorem tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じゅうかりつ

    Mục lục 1 [ 従価率 ] 1.1 conj, uk 1.1.1 suất cước theo giá 2 Kinh tế 2.1 [ 従価率 ] 2.1.1 suất cước theo giá [ad valorem rate]...
  • じゅうせき

    Mục lục 1 [ 重責 ] 1.1 n 1.1.1 trọng trách 1.1.2 trách nhiệm nặng nề [ 重責 ] n trọng trách trách nhiệm nặng nề
  • じゅうせい

    [ 獣性 ] n thú tính
  • じゅうせん

    Mục lục 1 [ 縦線 ] 1.1 n 1.1.1 đường thẳng đứng 2 Tin học 2.1 [ 縦線 ] 2.1.1 cột đứng/thanh đứng [vertical line/bar (e.g. in...
  • じゅうりょく

    Mục lục 1 [ 重力 ] 1.1 n 1.1.1 trọng lực 1.1.2 sức nặng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 重力 ] 2.1.1 trọng lực [gravity] [ 重力 ] n trọng...
  • じゅうりょくは

    Kỹ thuật [ 重力波 ] sóng trọng lực [gravitational wave; gravity wave]
  • じゅうりょくかそくど

    Kỹ thuật [ 重力加速度 ] gia tốc trọng lực [acceleration of free fall]
  • じゅうりょう

    Mục lục 1 [ 重量 ] 1.1 adj-na 1.1.1 sức nặng 1.2 n 1.2.1 trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 重量 ] 2.1.1 trọng lượng [weight] [ 重量...
  • じゅうりょうぜい

    Kinh tế [ 重量税 ] thuế theo lượng/thuế trọng tải [specific duty/tonnage duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じゅうりょうふそく

    Kinh tế [ 重量不足 ] thiếu hụt trọng lượng [deficiency in weight/stortage in weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じゅうりょうしょうしょ

    Mục lục 1 [ 重量証書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 重量証書 ] 2.1.1 giấy chứng trọng lượng/giấy...
  • じゅうりょうしょうめいしょ

    Kinh tế [ 重量証明書 ] giấy chứng trọng lượng/giấy chứng cân bằng [certificate of weight/weight account/weighing certificate/weight...
  • じゅうりょうしょうめいしょりょうもくしょうめい

    [ 重量証明書量目証明 ] n giấy chứng nhận trọng lượng
  • じゅうりょううんちんかもつ

    Kinh tế [ 重量運賃貨物 ] trọng tải toàn phần [dead weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top