Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じゅうざい

[ 重罪 ]

n

trọng tội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じゅうしん

    Mục lục 1 [ 十進 ] 1.1 n 1.1.1 thập phân 2 [ 重心 ] 2.1 n 2.1.1 trọng tâm 3 [ 銃身 ] 3.1 vs 3.1.1 nòng 4 Kỹ thuật 4.1 [ 重心 ] 4.1.1...
  • じゅうしんほう

    Kỹ thuật [ 10進法 ] hệ thập phân [decimal]
  • じゅうしょ

    Mục lục 1 [ 住所 ] 1.1 n 1.1.1 nhà ở/nơi sống/địa chỉ 1.1.2 cư ngụ 1.1.3 chỗ ở [ 住所 ] n nhà ở/nơi sống/địa chỉ cư...
  • じゅうしょう

    Mục lục 1 [ 重傷 ] 1.1 vs 1.1.1 trọng thương 1.2 n 1.2.1 vết thương nặng 2 [ 重症 ] 2.1 n 2.1.1 chứng bệnh nặng [ 重傷 ] vs trọng...
  • じゅうしょをかえる

    [ 住所を変える ] n đổi chỗ ở
  • じゅうけつ

    [ 充血 ] v1 sung huyết
  • じゅうけつしため

    [ 充血した目 ] n mắt bị đỏ tấy/đau mắt
  • じゅうけい

    [ 重刑 ] adj đại hình
  • じゅうげきする

    [ 銃撃する ] n nổ súng
  • じゅうこうぎょう

    Mục lục 1 [ 重工業 ] 1.1 adj 1.1.1 kỹ nghệ nặng 1.1.2 công nghiệp nặng 1.2 n 1.2.1 ngành công nghiệp nặng [ 重工業 ] adj kỹ...
  • じゅうこうぎょうきかい

    [ 重工業機械 ] n máy công nghiệp nặng
  • じゅうごやのつき

    [ 十五夜の月 ] n trăng rằm
  • じゅうい

    [ 獣医 ] n thú y/bác sỹ thú y
  • じゅういけんえきしょうめいしょ

    Mục lục 1 [ 獣医検疫証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận kiểm dịch động vật 2 Kinh tế 2.1 [ 獣医検疫証明書 ] 2.1.1 giấy...
  • じゅういをやぶる

    [ 重囲を破る ] v5z phá vòng vây
  • じゅうさつ

    Mục lục 1 [ 銃殺 ] 1.1 n 1.1.1 sự bị bắn chết 2 [ 銃殺する ] 2.1 vs 2.1.1 xử bắn [ 銃殺 ] n sự bị bắn chết [ 銃殺する...
  • じゅうか

    Kinh tế [ 従価 ] theo giá [ad valorem] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じゅうかとりうちん

    [ 従価取運賃 ] conj, uk suất thuế theo giá
  • じゅうかとりうんちん

    Mục lục 1 [ 柔化鳥運賃 ] 1.1 adj 1.1.1 cước theo giá 2 Kinh tế 2.1 [ 従価取運賃 ] 2.1.1 cước theo giá [ad valorem freight] [ 柔化鳥運賃...
  • じゅうかいき

    Kỹ thuật [ 重回帰 ] hồi quy phức [multiple regression]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top