- Từ điển Nhật - Việt
じゆうしじょう
Kinh tế
[ 自由市場 ]
thị trường tự do [free market]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じゆうしじょうこうばい
Mục lục 1 [ 自由市場購買 ] 1.1 n 1.1.1 mua trên thị trường tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 自由市場購買 ] 2.1.1 mua trên thị trường... -
じゆうしじょうわりびきりつ
Mục lục 1 [ 自由市場割引率 ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu thị trường tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 自由市場割引率 ] 2.1.1 suất... -
じゆうしゅぎ
Mục lục 1 [ 自由主義 ] 1.1 n 1.1.1 tự do chủ nghĩa 1.1.2 chủ nghĩa tự do [ 自由主義 ] n tự do chủ nghĩa chủ nghĩa tự do -
じゆうけいしき
Tin học [ 自由形式 ] định dạng tự do [free format] -
じゆうこう
Mục lục 1 [ 自由港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 自由港 ] 2.1.1 cảng tự do [free port] [ 自由港 ] n cảng tự do Kinh... -
じゆうこうかんかわせ
Kinh tế [ 自由交換為替 ] ngoại tệ chuyển đổi tự do [freely convertible exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゆうこうかんせい
Mục lục 1 [ 自由交換性 ] 1.1 n 1.1.1 chuyển đổi tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 自由交換性 ] 2.1.1 chuyển đổi tự do [free convertible]... -
じゆうかひんもくひょう
Mục lục 1 [ 自由化品目表 ] 1.1 n 1.1.1 danh mục tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 自由化品目表 ] 2.1.1 danh mục tự do [positive list] [ 自由化品目表... -
じゆうかいとう
Kinh tế [ 自由回答 ] trả lời tự do [free answer (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
じゆうかいとうしつもん
Kinh tế [ 自由回答質問 ] câu hỏi tự do trả lời [open-ended question (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
じゆうかわせそうば
Kinh tế [ 自由為替相場 ] tỷ giá tự do [free exchange rate/free rate cycle] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゆうかもつ
Mục lục 1 [ 自由貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng cước tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 自由貨物 ] 2.1.1 hàng cước tự do [open cargo] [ 自由貨物... -
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく
[ 自由選挙のためのアジアネットワーク ] n Mạng tự do bầu cử Châu Á -
じゆうわりびきしじょう
Mục lục 1 [ 自由割引市場 ] 1.1 n 1.1.1 thị trường chiết khấu tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 自由割引市場 ] 2.1.1 thị trường chiết... -
じゆうれんそう
Kinh tế [ 自由連想 ] sự liên tưởng tự do [free word association (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
じょ
Mục lục 1 [ 叙 ] 1.1 n 1.1.1 sự kể lại/sự tường thuật/sự diễn tả/sự mô tả 2 [ 叙する ] 2.1 vs 2.1.1 mô tả/miêu tả/tường... -
じょおう
Mục lục 1 [ 女王 ] 1.1 n 1.1.1 nữ vương 1.1.2 Hoàng hậu/nữ hoàng [ 女王 ] n nữ vương Hoàng hậu/nữ hoàng 花子さんは、白い肌と細さにあこがれる若い女性に人気の「美白の女王」です。 :Hanako... -
じょおうばち
[ 女王蜂 ] n ong chúa -
じょおうへいか
[ 女王陛下 ] n muôn tâu nữ hoàng ~への貢献に対し(人)が女王陛下より叙勲を受けたことを知る :~ đã nhận được... -
じょきょく
[ 序曲 ] n khúc dạo đầu/việc mở đầu/khúc mở màn 序曲を演奏する: biểu diễn khúc dạo đầu 序曲を作曲する: sáng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.