- Từ điển Nhật - Việt
じょおうへいか
[ 女王陛下 ]
n
muôn tâu nữ hoàng
- ~への貢献に対し(人)が女王陛下より叙勲を受けたことを知る :~ đã nhận được huy chương do nữ hoàng ban tặng vì sự cống hiến cho ~
- 女王陛下万歳! :Nữ hoàng vạn tuế!
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じょきょく
[ 序曲 ] n khúc dạo đầu/việc mở đầu/khúc mở màn 序曲を演奏する: biểu diễn khúc dạo đầu 序曲を作曲する: sáng... -
じょきょうじゅ
Mục lục 1 [ 助教授 ] 1.1 n 1.1.1 trợ giáo 1.1.2 sự trợ giảng/giáo viên trợ giảng [ 助教授 ] n trợ giáo sự trợ giảng/giáo... -
じょきょういん
[ 序教員 ] adv, uk cô giáo -
じょきょする
Mục lục 1 [ 除去する ] 1.1 vs 1.1.1 trừ khử 1.1.2 trừ bỏ 1.1.3 đổ đi [ 除去する ] vs trừ khử trừ bỏ đổ đi -
じょぐさせひする
[ 除草施肥する ] vs bón xới -
じょそうざい
Kỹ thuật [ 除草剤 ] thuốc trừ cỏ/thuốc diệt cỏ Category : nông nghiệp [農業] -
じょちゅう
Mục lục 1 [ 女中 ] 1.1 n, obs 1.1.1 nô tỳ 1.1.2 cô gái/thiếu nữ/thị nữ/tỳ nữ/người hầu gái/người giúp việc 2 [ 除虫... -
じょてい
[ 女帝 ] n, obs nữ hoàng -
じょでんそうち
Kỹ thuật [ 除電装置 ] thiết bị khử tĩnh điện [static eliminator] -
じょどれい
[ 女奴隷 ] n, obs nô tỳ -
じょぶのながれ
Tin học [ ジョブの流れ ] hàng công việc/chuỗi công việc [job stream/run stream/input stream] Explanation : Một chuỗi các công việc... -
じょぶかいふくせいぎょファイル
Tin học [ ジョブ回復制御ファイル ] tệp sao lưu [backup file/job-recovery control file] -
じょぶせいぎょ
Tin học [ ジョブ制御 ] điều khiển công việc [job control] -
じょぶん
Mục lục 1 [ 序文 ] 1.1 n 1.1.1 tựa 1.1.2 phàm lệ 1.1.3 lời tựa 1.1.4 lời nói đầu 2 Tin học 2.1 [ 序文 ] 2.1.1 sự giới thiệu/lời... -
じょほ
[ 徐歩 ] n sự đi bộ chầm chậm/sự tản bộ -
じょほう
Kỹ thuật [ 除法 ] phép chia [division] Category : toán học [数学] -
じょまく
Mục lục 1 [ 序幕 ] 1.1 n 1.1.1 màn sân khấu 2 [ 除幕 ] 2.1 n 2.1.1 việc mở tấm vải phủ (cho buổi lễ khánh thành bức tượng,... -
じょがくせい
[ 女学生 ] n nữ sinh -
じょがい
Mục lục 1 [ 除外 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngoại trừ/ ngoại trừ 2 [ 除外する ] 2.1 vs 2.1.1 ngoại trừ/ miễn/ loại trừ/ bác bỏ [... -
じょじし
[ 叙事詩 ] n thiên anh hùng ca
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.