- Từ điển Nhật - Việt
じょうじゅつ
[ 上述 ]
adj-no
việc đã nói ở trước
- ~のように現在問題が一杯発生している。: như đã nói ở phần trước, hiện tại rất nhiều khó khăn đang phát sinh.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じょうじゅつの
[ 上述の ] adj-no kể trên -
じょうじゅする
[ 成就する ] n thành tựu -
じょうじゅん
[ 上旬 ] n-adv, n-t thượng tuần/10 ngày đầu của tháng Ghi chú: 10 ngày đầu tiên của tháng -
じょうじる
Mục lục 1 [ 乗じる ] 1.1 v1 1.1.1 nhân lên/làm tăng lên 1.1.2 lợi dụng (cơ hội)/tận dụng (cơ hội) [ 乗じる ] v1 nhân lên/làm... -
じょうざい
[ 錠剤 ] n viên thuốc/viên thuốc nén この錠剤は水と一緒に飲んでください: uống loại thuốc này với nước -
じょうざん
Tin học [ 乗算 ] tính nhân [multiplication (vs)] -
じょうし
Mục lục 1 [ 上司 ] 1.1 n 1.1.1 cấp trên/ông chủ 1.1.2 bề trên 2 [ 上肢 ] 2.1 n 2.1.1 cánh tay/chân trước của thú vật/chi trên... -
じょうしき
Mục lục 1 [ 常識 ] 1.1 n 1.1.1 thường thức 1.1.2 kiến thức thông thường/sự bình thường 2 Kinh tế 2.1 [ 常識 ] 2.1.1 thường... -
じょうしきのない
[ 常識のない ] n dở hơi -
じょうしつひん
[ 上質品 ] n thượng phẩm -
じょうしてん
Kỹ thuật [ 上死点 ] điểm chết trên [upper death point] -
じょうしにていしゅつする
[ 上司に提出する ] n đệ trình -
じょうしにほうこくする
[ 上司に報告する ] n đệ trình -
じょうしゃ
[ 乗車 ] n phương tiện giao thông -
じょうしゃけん
Mục lục 1 [ 乗車券 ] 1.1 n 1.1.1 vé xe 1.1.2 vé hành khách [ 乗車券 ] n vé xe vé hành khách -
じょうしん
Mục lục 1 [ 上唇 ] 1.1 n 1.1.1 môi trên 2 [ 上申 ] 2.1 n 2.1.1 sự đề xuất/sự báo cáo với cấp trên. 3 [ 上申する ] 3.1 vs... -
じょうしんようせつ
Kỹ thuật [ 上進溶接 ] sự hàn tiến [upward welding] Explanation : 立向姿勢で、下から上方向にビードを盛る溶接。 -
じょうしょ
[ 情緒 ] n sự xúc cảm/cảm xúc 情緒に欠ける: thiếu cảm xúc -
じょうしょうおんど
Kỹ thuật [ 上昇温度 ] nhiệt độ tăng [ceiling] -
じょうしょうきちょう
Kinh tế [ 上昇基調 ] tiếp tục khuynh hướng tăng lên Category : 経済 Explanation : 株価、利回り、景気などの上昇傾向が続くこと。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.