Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じょうちゅうしゅうりょうがたプログラム

Tin học

[ 常駐終了型プログラム ]

chương trình thường trú [terminate-and-stay-resident (TSR) program]
Explanation: Một trình công cụ hoặc trình tiện ích được thiết kế để giữ lại trong bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM) suốt mọi thời gian, sao cho bạn chỉ cần gõ phím là có thể cho nó hoạt động ngay cả trường hợp đang có mặt chương trình khác cho bộ nhớ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じょうちゅうせいぎょプログラム

    Tin học [ 常駐制御プログラム ] chương trình điều khiển thường trú [nucleus/resident control program]
  • じょうてい

    [ 上帝 ] n thượng đế
  • じょうてんき

    Mục lục 1 [ 上天気 ] 1.1 / THƯỢNG THIÊN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 trời trong sáng [ 上天気 ] / THƯỢNG THIÊN KHÍ / n trời trong sáng
  • じょうと

    Mục lục 1 [ 譲渡 ] 1.1 v5r 1.1.1 chuyển giao/chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡 ] 2.1.1 chuyển nhượng [cession] [ 譲渡 ] v5r chuyển...
  • じょうとてつづきてすうりょう

    Kinh tế [ 譲渡手続き手数料 ] phí thủ tục chuyển nhượng [transfer commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じょうとてすうりょう

    Mục lục 1 [ 譲渡手数料 ] 1.1 v5r 1.1.1 phí thủ tục chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡手数料 ] 2.1.1 phí thủ tục chuyển...
  • じょうとにん

    Mục lục 1 [ 譲渡人 ] 1.1 v5r 1.1.1 người chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡人 ] 2.1.1 người chuyển nhượng [assignor/grantor/transferor]...
  • じょうとじょうこう

    Mục lục 1 [ 譲渡条項 ] 1.1 v5r 1.1.1 điều khoản chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡条項 ] 2.1.1 điều khoản chuyển nhượng...
  • じょうとじょうこう(ようせんけいやく)

    [ 譲渡条項(用船契約) ] v5r điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu
  • じょうとふのうてがた

    Mục lục 1 [ 譲渡不能手形 ] 1.1 v5r 1.1.1 hối phiếu không lưu thông 1.1.2 hối phiếu không giao dịch được 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡不能手形...
  • じょうとふのうしょうけん

    Mục lục 1 [ 譲渡不能証券 ] 1.1 v5r 1.1.1 chứng khoán không lưu thông 1.1.2 chứng khoán không giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡不能証券...
  • じょうとざいさん

    Kinh tế [ 譲渡財産 ] tài sản chuyển nhượng [grant]
  • じょうとしょ

    Kinh tế [ 譲渡書 ] giấy chuyển nhượng [deed of assignment/deed of conveyance/deed of transfer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じょうとけいやく

    Mục lục 1 [ 譲渡契約 ] 1.1 v5r 1.1.1 hợp đồng chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡契約 ] 2.1.1 hợp đồng chuyển nhượng [deed...
  • じょうとう

    Mục lục 1 [ 上等 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tính thượng đẳng/cao cấp/thượng hạng/ưu tú 1.2 n 1.2.1 sự ưu tú/sự cao cấp [ 上等...
  • じょうとうしき

    [ 上棟式 ] n nghi lễ cúng thần phật do các người thợ tiến hành khi dựng xà nhà hoặc đền miếu 上等際: lễ dựng xà nhà
  • じょうとかのうしんようじょう

    Kinh tế [ 譲渡可能信用状 ] thư tín dụng chuyển nhượng [assignable letter of credit/transferable letter of credit] Category : Ngoại...
  • じょうとかのうしょうけん

    Mục lục 1 [ 譲渡可能証券 ] 1.1 v5r 1.1.1 chứng khoán lưu thông 1.1.2 chứng khoán giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡可能証券 ] 2.1.1...
  • じょうとかかく

    Kinh tế [ 譲渡価格 ] giá chuyển nhượng
  • じょうとせい

    Kinh tế [ 譲渡性 ] tính có thể chuyển nhượng được (quyền lợi, v.v...) [transferability (of rights, etc.)] Category : Tài chính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top