- Từ điển Nhật - Việt
じんこうみっしゅうりつ
Mục lục |
[ 人口密集率 ]
/ NHÂN KHẨU MẬT TẬP XUẤT /
n
mật độ nhân khẩu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じんこうみつど
Mục lục 1 [ 人口密度 ] 1.1 n 1.1.1 mật độ nhân khẩu 1.1.2 mật độ dân số [ 人口密度 ] n mật độ nhân khẩu mật độ... -
じんこうえいせい
Mục lục 1 [ 人工衛星 ] 1.1 / NHÂN CÔNG VỆ TINH / 1.2 n 1.2.1 vệ tinh nhân tạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 人工衛星 ] 2.1.1 vệ tinh nhân... -
じんこうじしん
Mục lục 1 [ 人工地震 ] 1.1 / NHÂN CÔNG ĐỊA CHẤN / 1.2 n 1.2.1 Động đất nhân tạo [ 人工地震 ] / NHÂN CÔNG ĐỊA CHẤN /... -
じんこうじゅたい
Mục lục 1 [ 人工受胎 ] 1.1 / NHÂN CÔNG THỤ THAI / 1.2 n 1.2.1 sự thụ tinh nhân tạo [ 人工受胎 ] / NHÂN CÔNG THỤ THAI / n sự... -
じんこうじゅふん
Mục lục 1 [ 人工受紛 ] 1.1 / NHÂN CÔNG THỤ PHÂN / 1.2 n 1.2.1 sự thụ phấn nhân tạo [ 人工受紛 ] / NHÂN CÔNG THỤ PHÂN / n... -
じんこうじゅせい
Mục lục 1 [ 人工受精 ] 1.1 / NHÂN CÔNG THỤ TINH / 1.2 n 1.2.1 thụ tinh trong ống nghiệm 1.2.2 sự thụ tinh nhân tạo [ 人工受精... -
じんこうふかほう
Mục lục 1 [ 人工孵化法 ] 1.1 / NHÂN CÔNG PHU HÓA PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp ấp trứng nhân tạo [ 人工孵化法 ] / NHÂN CÔNG... -
じんこうしば
[ 人工芝 ] n cỏ nhân tạo -
じんこうしんぞう
Mục lục 1 [ 人工心臓 ] 1.1 / NHÂN CÔNG TÂM TẠNG / 1.2 n 1.2.1 tim nhân tạo [ 人工心臓 ] / NHÂN CÔNG TÂM TẠNG / n tim nhân tạo -
じんこうしんばい
Mục lục 1 [ 人工心肺 ] 1.1 / NHÂN CÔNG TÂM PHẾ / 1.2 n 1.2.1 Tim phổi nhân tạo [ 人工心肺 ] / NHÂN CÔNG TÂM PHẾ / n Tim phổi... -
じんこうしんじゅ
Mục lục 1 [ 人工真珠 ] 1.1 / NHÂN CÔNG CHÂN CHÂU / 1.2 n 1.2.1 ngọc trai nhân tạo [ 人工真珠 ] / NHÂN CÔNG CHÂN CHÂU / n ngọc... -
じんこうげんご
Tin học [ 人工言語 ] ngôn ngữ nhân tạo [artificial language] -
じんこうこきゅう
Mục lục 1 [ 人工呼吸 ] 1.1 / NHÂN CÔNG HÔ HẤP / 1.2 n 1.2.1 sự hô hấp nhân tạo [ 人工呼吸 ] / NHÂN CÔNG HÔ HẤP / n sự hô... -
じんこうこきゅうき
[ 人工呼吸機 ] n máy thở nhân tạo -
じんこうこきゅうほう
Mục lục 1 [ 人工呼吸法 ] 1.1 / NHÂN CÔNG HÔ HẤP PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Phương pháp hô hấp nhân tạo [ 人工呼吸法 ] / NHÂN CÔNG... -
じんこうこう
Mục lục 1 [ 人工港 ] 1.1 / NHÂN CÔNG CẢNG / 1.2 n 1.2.1 Bến cảng nhân tạo [ 人工港 ] / NHÂN CÔNG CẢNG / n Bến cảng nhân tạo -
じんこうこうう
Mục lục 1 [ 人工降雨 ] 1.1 / NHÂN CÔNG GIÁNG VŨ / 1.2 n 1.2.1 mưa nhân tạo [ 人工降雨 ] / NHÂN CÔNG GIÁNG VŨ / n mưa nhân tạo -
じんこうご
Mục lục 1 [ 人工語 ] 1.1 / NHÂN CÔNG NGỮ / 1.2 n 1.2.1 Một ngôn ngữ nhân tạo [ 人工語 ] / NHÂN CÔNG NGỮ / n Một ngôn ngữ... -
じんこうかわ
Mục lục 1 [ 人工革 ] 1.1 n 1.1.1 da nhân tạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 人工革 ] 2.1.1 Giả da [ 人工革 ] n da nhân tạo Kỹ thuật [ 人工革... -
じんこうかんそう
Kỹ thuật [ 人工乾燥 ] sự làm khô nhân tạo [artificial seasoning]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.