Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すじがき

[ 筋書き ]

n

cốt truyện/tóm tắt
(人)が作成した筋書き: Cốt truyện đã được viết bởi ~
はっきりした筋書き: Tóm tắt một cách chi tiết,cụ thể
ロマンチックな筋書き: Cốt truyện lãng mạn
筋書きを述べる: trình bày tóm tắt.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すしづめ

    [ すし詰め ] n sự nhồi nhét/sự chật như nêm cối/sự lèn như cá hộp すし詰めの電車でずっと立ち続ける: Sẽ phải...
  • すし詰め

    [ すしづめ ] n sự nhồi nhét/sự chật như nêm cối/sự lèn như cá hộp すし詰めの電車でずっと立ち続ける: Sẽ phải...
  • すけこまし

    n kẻ hay tán gái/anh chàng hào hoa
  • すけいエディタ

    Tin học [ 図形エディタ ] trình soạn thảo ảnh/trình biên tập ảnh [image editor]
  • すける

    [ 透ける ] v1 thấu đến/xuyên đến/rõ đến その泉の水は底が透けて見えるほど澄んでいた。: Nước của con suối nhỏ...
  • すあな

    Kỹ thuật [ 巣穴 ] rỗ bề mặt đúc Category : đúc [鋳造] Explanation : パテの中に空気が入りこみ、空洞が出来るようなもの。これが多いとパテやせの原因にもなる。水が入りこむとそこに水分がたまりブリスターの原因にもなる。
  • すこし

    Mục lục 1 [ 少し ] 1.1 n 1.1.1 hơi hơi 1.1.2 hơi 1.1.3 chút ít 1.1.4 chút đỉnh 1.2 n, adv 1.2.1 một chút/một ít 1.3 n, adv 1.3.1 một...
  • すこしずつ

    [ 少しずつ ] adv từng chút một/từng ít một たばこは良くないっていうのは分かるけど、急にやめようとしない方がいいよ。体が慣れるように少しずつたばこの量を減らしていくのがいいよ :Biết...
  • すこしはなす

    [ 少し話す ] adv, exp bớt lời
  • すこしまつ

    [ 少し待つ ] adv, exp chờ một chút
  • すこしまげる

    [ 少し曲げる ] adv, exp khom khom
  • すこしふく

    Mục lục 1 [ 少し吹く ] 1.1 adv, exp 1.1.1 hiu hiu 1.1.2 hiu hắt [ 少し吹く ] adv, exp hiu hiu hiu hắt
  • すこしあく

    [ 少し開く ] adv, exp hé
  • すこしせいちょうする

    [ 少し成長する ] adv, exp choai choai
  • すこしわかった

    [ 少し分かった ] adv, exp hơi hiểu
  • すこしも

    [ 少しも ] adv, exp một chút cũng (không) ~許さない: không tha thứ một chút nào Ghi chú: khi mang nghĩa này từ nằm trong câu...
  • すこやか

    Mục lục 1 [ 健やか ] 1.1 adj-na 1.1.1 khoẻ mạnh/chắc khoẻ/mạnh mẽ/cường tráng/lành mạnh 1.2 n 1.2.1 sự khoẻ mạnh/sự mạnh...
  • すごい

    Mục lục 1 [ 凄い ] 1.1 adj 1.1.1 xuất sắc/tuyệt vời/làm sửng sốt/làm kinh ngạc/lớn 1.1.2 kinh khủng/khủng khiếp [ 凄い...
  • すごす

    [ 過ごす ] v5s, vt trải qua/sống
  • すい

    [ 酸い ] adj chua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top