- Từ điển Nhật - Việt
すべすべ
Xem thêm các từ khác
-
すべり
Kỹ thuật sự trượt/sự lướt [slip] Explanation : Sự trượt, sự lướt của máy bay, tàu thủy. -
すべりたい
Kỹ thuật [ すべり帯 ] dải trượt/đường trượt [slip band] -
すべりなしじょうけん
Kỹ thuật [ すべりなし条件 ] điều kiện không trượt/trạng thái không trượt [no-slip condition] -
すべりなし条件
Kỹ thuật [ すべりなしじょうけん ] điều kiện không trượt/trạng thái không trượt [no-slip condition] -
すべりまさつ
Kỹ thuật [ すべり摩擦 ] ma sát trượt [sliding friction] -
すべりじくうけ
Kỹ thuật [ 滑り軸受 ] ổ đỡ kiểu trượt [sliding bearing, plain bearing] -
すべりけいすう
Kỹ thuật [ すべり係数 ] hệ số trượt [slip factor] -
すべりうんどう
Kỹ thuật [ 滑り運動 ] chuyển động trượt [sliding motion] -
すべりせん
Kỹ thuật [ すべり線 ] đường trượt [slip line] -
すべりせんば
Kỹ thuật [ すべり線場 ] phạm vi đường trượt [slip-line-field] -
すべり帯
Kỹ thuật [ すべりたい ] dải trượt/đường trượt [slip band] -
すべり係数
Kỹ thuật [ すべりけいすう ] hệ số trượt [slip factor] -
すべりテーブル
Kỹ thuật bàn trượt [sliding table] -
すべりりゅう
Kỹ thuật [ すべり流 ] luồng thổi lướt [slip flow] -
すべりめん
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ すべり面 ] 1.1.1 mặt phẳng trượt [slip plane] 1.2 [ 滑り面 ] 1.2.1 mặt trượt [sliding surface] Kỹ... -
すべりめんぶんり
Kỹ thuật [ すべり面分離 ] sự không dính kết của đường trượt [glide plane decohesion] -
すべり線
Kỹ thuật [ すべりせん ] đường trượt [slip line] -
すべり線場
Kỹ thuật [ すべりせんば ] phạm vi đường trượt [slip-line-field] -
すべり面
Kỹ thuật [ すべりめん ] mặt phẳng trượt [slip plane] -
すべり面分離
Kỹ thuật [ すべりめんぶんり ] sự không dính kết của đường trượt [glide plane decohesion]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.