Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せいしょほう

Tin học

[ 正書法 ]

định dạng tham chiếu [reference format]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せいしょうねん

    Mục lục 1 [ 青少年 ] 1.1 n 1.1.1 tuổi trẻ 1.1.2 thanh thiếu niên [ 青少年 ] n tuổi trẻ thanh thiếu niên
  • せいしゅ

    [ 清酒 ] n rượu nguyên chất/rượu tinh chế
  • せいしゅん

    Mục lục 1 [ 青春 ] 1.1 n 1.1.1 sự trẻ trung/tuổi thanh xuân 1.2 adj-no 1.2.1 trẻ/thuộc tuổi thanh xuân 1.3 adj-no 1.3.1 tuổi xuân...
  • せいしゅんき

    Mục lục 1 [ 青春期 ] 1.1 adj-no 1.1.1 thời trai trẻ 1.1.2 dậy thì [ 青春期 ] adj-no thời trai trẻ dậy thì
  • せいけつ

    Mục lục 1 [ 清潔 ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh khiết/ tình trạng sạch sẽ 1.2 adj-na 1.2.1 thanh khiết/ sạch sẽ 1.3 adj-na 1.3.1 tinh khiết...
  • せいけつでしんせんな

    [ 清潔で新鮮な ] adj-na thanh lương
  • せいけつな

    Mục lục 1 [ 清潔な ] 1.1 adj-na 1.1.1 sạch sẽ 1.1.2 sạch [ 清潔な ] adj-na sạch sẽ sạch
  • せいけい

    Mục lục 1 [ 生計 ] 1.1 / SINH KẾ / 1.2 n 1.2.1 cách sinh nhai/sinh kế/kế sinh nhai 2 Kỹ thuật 2.1 [ 整形 ] 2.1.1 sự chỉnh hình...
  • せいけいおんど

    Kỹ thuật [ 成形温度 ] nhiệt độ ép hình [molding temperature] Explanation : 成形のときに成形材料を加熱して溶融状態にするために必要な温度のこと。
  • せいけいちょっけい

    Kỹ thuật [ 成形直径 ] đường kính tạo hình [form diameter]
  • せいけいひん

    Kỹ thuật [ 成形品 ] sản phẩm đúc khuôn [molded product]
  • せいけいじかん

    Kỹ thuật [ 成形時間 ] thời gian tạo hình [cycle time, molding time] Explanation : 成形に要する時間。熱硬化性プラスチックでは成形材料を加熱・硬化させるための時間をいうことがある。
  • せいけいげか

    [ 整形外科 ] n phẫu thuật tạo hình
  • せいけいあつりょく

    Kỹ thuật [ 成形圧力 ] áp lực tạo hình [compacting pressure] Explanation : 成形のときに溶融プラスチックを金型内で加圧して形を作るのに必要な圧力のこと。///成形機を選定するときは次の条件を満たさなければならない。///射出圧力(樹脂圧力)×投影面積<成形圧力(型締め力)
  • せいけいせい

    Kỹ thuật [ 成形性 ] khả năng tạo hình [moldability] Category : cao su [ゴム]
  • せいけいすんぽう

    Kỹ thuật [ 成形寸法 ] kích thước tạo hình [forming dimensions]
  • せいけいサイクル

    Kỹ thuật [ 成形サイクル ] chu kỳ ép hình [molding cycle] Explanation : 1回の成形を完了するのに必要な一連の操作、または操作に要する時間のこと。1サイクルで射出、射出保持、冷却の時間を\"0\"としたサイクルをドライサイクルという。
  • せいけいをたてる

    Mục lục 1 [ 生計を立てる ] 1.1 n 1.1.1 mưu sinh 1.1.2 làm ăn [ 生計を立てる ] n mưu sinh làm ăn
  • せいけん

    Mục lục 1 [ 政権 ] 1.1 n 1.1.1 chính quyền/quyền lực chính trị 1.1.2 chánh quyền 1.1.3 binh quyền 2 [ 政見 ] 2.1 / CHÍNH KIẾN...
  • せいけんほうそう

    Mục lục 1 [ 政見放送 ] 1.1 / CHÍNH KIẾN PHÓNG TỐNG / 1.2 n 1.2.1 sự tuyên bố chính kiến [ 政見放送 ] / CHÍNH KIẾN PHÓNG TỐNG...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top