- Từ điển Nhật - Việt
せいひんファミリー
Xem thêm các từ khác
-
せいひょうき
Tin học [ 製表機 ] tabulator [tabulator] Explanation : Thiết bị trên máy đánh chữ để đẩy tới một loạt các vị trí đã ấn... -
せいび
Kỹ thuật [ 整備 ] bảo dưỡng -
せいびけんせつする
[ 整備建設する ] n xây cát -
せいびこう
[ 整備工 ] n thợ ráp và chỉnh máy móc -
せいびする
Mục lục 1 [ 整備する ] 1.1 vs 1.1.1 chuẩn bị/ tạo 1.2 n 1.2.1 sự chuẩn bị 1.3 n 1.3.1 sưu tập 1.4 n 1.4.1 thu gọn [ 整備する... -
せいびょう
Mục lục 1 [ 性病 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh tình 1.1.2 bệnh phong tình 1.1.3 bệnh hoa liễu [ 性病 ] n bệnh tình bệnh phong tình bệnh... -
せいぶ
Mục lục 1 [ 西部 ] 1.1 n 1.1.1 phía tây/phần phía tây/phương tây 1.1.2 miền tây [ 西部 ] n phía tây/phần phía tây/phương tây... -
せいぶつ
Mục lục 1 [ 生物 ] 1.1 n 1.1.1 sinh vật 2 [ 静物 ] 2.1 n 2.1.1 tĩnh vật [ 生物 ] n sinh vật 温暖地に自生する原生生物 :những... -
せいぶつたようせい
[ 生物多様性 ] n đa dạng sinh học -
せいぶつへいききんしじょうやく
[ 生物兵器禁止条約 ] n Công ước Vũ khí Sinh học -
せいぶつがく
[ 生物学 ] n sinh vật học -
せいぶつかがくてきさんそようきゅうりょう
[ 生物化学的酸素要求量 ] n Nhu cầu ô xy sinh hóa -
せいぶつかもつ
Mục lục 1 [ 生物貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng động vật sống 2 Kinh tế 2.1 [ 生物貨物 ] 2.1.1 hàng động vật sống [mortaliry cargo... -
せいぶつやっかん
Mục lục 1 [ 生物約款 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản động vật sống 2 Kinh tế 2.1 [ 生物約款 ] 2.1.1 điều khoản động vật sống... -
せいぶん
Mục lục 1 [ 成分 ] 1.1 n 1.1.1 thành phần 2 Kỹ thuật 2.1 [ 成分 ] 2.1.1 thành phần [component] [ 成分 ] n thành phần Kỹ thuật... -
せいぶんきょうてい
Mục lục 1 [ 成文協定 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định viết 1.1.2 hiệp định thành văn 2 Kinh tế 2.1 [ 成文協定 ] 2.1.1 hiệp định... -
せいぶんけいやく
Kinh tế [ 成文契約 ] hợp đồng viết/thỏa thuận viết [written contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せいぶんやっかん
Mục lục 1 [ 成分約款 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản viết 2 Kinh tế 2.1 [ 成文約款 ] 2.1.1 điều khoản viết [written clause] [ 成分約款... -
せいへき
[ 性癖 ] n tâm tính/tính tình/đặc tính/ thói quen -
せいへい
[ 精兵 ] vs tinh binh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.