- Từ điển Nhật - Việt
せわ
Mục lục |
[ 世話 ]
n
sự quan tâm
sự chăm sóc/sự giúp đỡ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せわされる
Mục lục 1 [ 世話される ] 1.1 n 1.1.1 thụ ơn 1.1.2 thụ ân [ 世話される ] n thụ ơn thụ ân -
せわする
Mục lục 1 [ 世話する ] 1.1 n 1.1.1 chăm nom 1.1.2 chăm lo 1.1.3 chăm 1.1.4 ban ơn 1.2 vs 1.2.1 chăm sóc/giúp đỡ 1.3 vs 1.3.1 thăm nom... -
せわをする
[ 世話をする ] vs săn sóc -
せん
Mục lục 1 [ 仙 ] 1.1 / TIÊN / 1.2 n 1.2.1 tiên nhân 2 [ 千 ] 2.1 num 2.1.1 nghìn 2.1.2 ngàn 2.1.3 một nghìn 3 [ 戦 ] 3.1 n 3.1.1 chiến... -
せんおう
Mục lục 1 [ 専横 ] 1.1 n 1.1.1 chế độ độc tài/chuyên quyền 1.2 adj-na 1.2.1 tính chuyên quyền/độc đoán [ 専横 ] n chế độ... -
せんたく
Mục lục 1 [ 洗濯 ] 1.1 n 1.1.1 sự giặt giũ/quần áo được giặt giũ 2 [ 洗濯する ] 2.1 vs 2.1.1 giặt giũ quần áo/ giặt 3... -
せんたくき
Mục lục 1 [ 洗濯機 ] 1.1 / TẨY TRẠC CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy giặt [ 洗濯機 ] / TẨY TRẠC CƠ / n máy giặt -
せんたくきのう
Tin học [ 選択機能 ] khả năng chọn lựa trước chức năng [function preselection capability] -
せんたくちにゅうりょくそうち
Tin học [ 選択値入力装置 ] thiết bị lựa chọn [choice device] -
せんたくてきに
Tin học [ 選択的に ] có tuyển chọn/một cách chọn lọc [selectively] -
せんたくばいあす
Kinh tế [ 選択バイアス ] khuynh hướng chọn lọc [selection bias (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
せんたくぶらし
[ 洗濯ブラシ ] vs bàn chải giặt -
せんたくがた
Tin học [ 選択型 ] kiểu chọn lựa [choice type] -
せんたくじっこう
Kinh tế [ 選択実行 ] thực hiện lựa chọn [alternative performance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんたくじょうたい
Tin học [ 選択状態 ] trạng thái chọn lựa [selection condition(s)] -
せんたくじょうほうりょう
Tin học [ 選択情報量 ] lượng thông tin lựa chọn [decision content] -
せんたくし
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 選択子 ] 1.1.1 bộ chọn [selective/selector] 1.2 [ 選択肢 ] 1.2.1 nhánh lựa chọn [selection/choices (of a multiple... -
せんたくしつもん
Kinh tế [ 選択質問 ] câu hỏi đóng/câu hỏi chọn lựa [closed question (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
せんたくしのろーてーしょん
Kinh tế [ 選択肢のローテーション ] sự luân phiên hạng mục câu trả lời [response category sequence rotation (SUR)] Category :... -
せんたくしんごう
Tin học [ 選択信号 ] tín hiệu chọn lựa [selection signal]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.