- Từ điển Nhật - Việt
せんたくしんごう
Xem thêm các từ khác
-
せんたくけん
Mục lục 1 [ 選択権 ] 1.1 n 1.1.1 quyền lựa chọn 2 Kinh tế 2.1 [ 選択権 ] 2.1.1 quyền lựa chọn [option] [ 選択権 ] n quyền... -
せんたくけんつきさいけんばいばい
Kinh tế [ 選択権付債券売買 ] sự mua bán trái khoán có quyền lựa chọn Category : 取引(売買) Explanation : 債券のオプション取引の一種。証券取引法上では、有価証券オプション取引には該当しない。 -
せんたくけんつきかわせよやく
Kinh tế [ 選択権付き為替予約 ] hợp đồng hối đoái có lựa chọn [Exchange contract with option] Category : 金利・為替 Explanation... -
せんたくされたじっこうかのうしけんこうもくぐん
Tin học [ 選択された実行可能試験項目群 ] bộ công cụ test thực thi được [selected executable test suite] -
せんたくかたより
Kinh tế [ 選択偏り ] khuynh hướng chọn lọc [selection bias (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
せんたくかいじょ
Tin học [ 選択解除 ] hủy bỏ sự chọn [deselection (vs)] -
せんたくかもく
[ 選択科目 ] n đối tượng lựa chọn/đối tượng tuyển chọn -
せんたくせっけん
[ 洗濯石けん ] n xà phòng giặt -
せんたくせんざい
[ 選択洗剤 ] n bột giặt -
せんたくする
Mục lục 1 [ 洗濯する ] 1.1 vs 1.1.1 giặt giũ 1.1.2 giặt 2 [ 選択する ] 2.1 vs 2.1.1 kén lựa 2.1.2 kén chọn [ 洗濯する ] vs giặt... -
せんたくチャネル
Tin học [ 選択チャネル ] kênh chọn [selector channel] -
せんたくパラメタ
Tin học [ 選択パラメタ ] tham số được chọn [selected parameter/selective parameter] -
せんたくりょういき
Tin học [ 選択領域 ] vùng được lựa chọn/miền được lựa chọn [selected area] -
せんたくクラス
Tin học [ 選択クラス ] lớp được chọn [selected class] -
せんたくもの
[ 洗濯物 ] n quần áo để giặt giũ/ quần áo đã giặt là xong -
せんたくものほしば
[ 洗濯物干し場 ] n nơi phơi quần áo -
せんたっき
[ 洗濯機 ] n máy rửa -
せんたい
Mục lục 1 [ 船隊 ] 1.1 n 1.1.1 đội tàu 2 [ 蘚苔 ] 2.1 n 2.1.1 rêu 3 Kinh tế 3.1 [ 船体 ] 3.1.1 thân tàu [hull] 3.2 [ 船隊 ] 3.2.1... -
せんたいてきなつうしんコスト
Tin học [ 全体的な通信コスト ] chi phí truyền thông [overall communication costs] -
せんたいほけん
Mục lục 1 [ 船体保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 船体保険 ] 2.1.1 bảo hiểm tàu [hull insurance] [ 船体保険 ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.