- Từ điển Nhật - Việt
せんいかんすう
Xem thêm các từ khác
-
せんいせいひん
Mục lục 1 [ 繊維製品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng vải 1.1.2 hàng dệt 2 Kinh tế 2.1 [ 繊維製品 ] 2.1.1 hàng vải/hàng dệt [dry goods] [ 繊維製品... -
せんいんりすと
Mục lục 1 [ 船員リスト ] 1.1 n 1.1.1 danh sách thuyền viên 2 Kinh tế 2.1 [ 船員リスト ] 2.1.1 danh sách thuyền viên [crew list]... -
せんいんめいぼ
Kinh tế [ 船員名簿 ] danh sách thuyền viên [crew list] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんか
Mục lục 1 [ 戦火 ] 1.1 v5u 1.1.1 binh lửa 1.1.2 binh hỏa 2 [ 戦禍 ] 2.1 n 2.1.1 những thiệt hại/những tàn phá do chiến tranh [... -
せんかっしょく
[ 鮮褐色 ] n màu nâu tươi -
せんかい
Mục lục 1 [ 浅海 ] 1.1 n 1.1.1 biển nông 2 [ 旋回 ] 2.1 n 2.1.1 sự xoay vòng/luân phiên [ 浅海 ] n biển nông [ 旋回 ] n sự xoay... -
せんかんこうほう
[ 潜函工法 ] n phương pháp lặn 圧縮空気潜函工法(あっしゅく くうき せんかん こうほう): Phương pháp lặn khí nén -
せんかんかく
Tin học [ 線間隔 ] giãn cách đường [line spacing] -
せんせき
[ 戦績 ] n chiến tích -
せんせきしょうめいしょ
[ 船籍証明書 ] n giấy chứng nhận quốc tịch tàu -
せんせきこう
Mục lục 1 [ 船籍港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng nhà 1.1.2 cảng đăng ký 2 Kinh tế 2.1 [ 船籍港 ] 2.1.1 cảng đăng ký (tàu biển) [port of... -
せんせきこうふね
[ 船籍港船 ] n cảng đăng ký tàu biển -
せんせいとせいと
[ 先生と生徒 ] n thầy trò -
せんせいじゅつ
Mục lục 1 [ 占星術 ] 1.1 / CHIẾM TINH THUẬT / 1.2 n 1.2.1 thuật chiêm tinh [ 占星術 ] / CHIẾM TINH THUẬT / n thuật chiêm tinh -
せんせいけん
[ 専制権 ] n quyền chuyên chế -
せんせいする
Mục lục 1 [ 宣誓する ] 1.1 n 1.1.1 thề thốt 1.1.2 thệ [ 宣誓する ] n thề thốt thệ -
せんせいをする
[ 先生をする ] n làm thầy -
せんせい きょうじゅつしょ
[ 宣誓供述書 ] n Bản khai có tuyên thệ/lời khai đã tuyên thệ/bản cung khai/lời khai 宣誓供述書が判事に提出された: Bản... -
せんせんげつ
[ 先先月 ] n-t hai tháng trước đây 先々月、来日した: tôi đã sang Nhật 2 tháng trước -
せんす
[ 扇子 ] n quạt giấy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.