- Từ điển Nhật - Việt
せんしゅう
Mục lục |
[ 先週 ]
n-adv, n-t
tuần trước
- 彼は先週、18歳の誕生日をむかえた: nó đón sinh nhật 18 tuổi tuần trước
- 先週の火曜日: thứ 3 tuần trước
tuần lễ trước
[ 選集 ]
exp
tập sách
[ 選集 ]
/ TUYỂN TẬP /
n
tuyển tập
Xem thêm các từ khác
-
せんけい
hình cái quạt/ hình quạt (số học), đường kính dây [wire diameter], tuyến tính [linear/linearity] -
せんけん
thấy trước, sự biết trước/đề phòng/dự đoán/tiên kiến, nhà hiền triết cổ đại, thiển kiến, tầm nhìn thiển cận/ý... -
せんげつ
tháng trước, 先月から全然連絡ないけど: tôi chẳng nhận được tin tức gi của anh kể từ tháng trước, 先月の今日:... -
せんげん
tuyên ngôn/sự thông báo/công bố/ lời tuyên bố/ tuyên bố, thông báo/công bố/ tuyên bố, tuyên bố [declaration], khai báo [declaration],... -
せんこく
tuyên ngôn, tuyên cáo, sự tuyên án/lời phán quyết/sự công bố, tuyên án/phán quyết/công bố -
せんご
giai đoạn hậu chiến/giai đoạn sau chiến tranh thế giới thứ hai, thời kỳ sau chiến tranh/ sau chiến tranh -
せんい
tơ sợi, tơ, thớ, sợi, thớ sợi [fiber] -
せんいん
lính thủy/thủy thủ, chuyên viên -
せんさい
thiệt hại do chiến tranh gây ra, sự tinh vi/sự tinh xảo/ tính nhạy cảm/ phẩm chất tinh tế/ sự duyên dáng, tinh vi/tinh xảo/... -
せんかいする
bay lượn -
せんかん
tàu chiến loại lớn/chiến hạm, chiến thuyền -
せんせい
tiên sinh, thầy giáo, ông thầy, ông giáo, giáo viên/giảng viên/thầy, lời tuyên thệ/tuyên thệ, lời tuyên bố, lời thề/sự... -
せんせん
sự tuyên chiến, trận tuyến, mặt trận, chiến tuyến -
せんりゃく
chiến thuật/sách lược, chiến lược, binh lược, chiến lược [strategy], explanation : 戦略とは、もともと軍事用語で、「戦争の計画を形成し、戦争を構成するいくつかの戦闘のとるべき一定のコースを描き、個々の戦闘を規制するもの(戦争論)」(クラウゼビッツ)や「政略上の目的を達成するために、軍事的手段を配分し有効に使用する術(art)... -
せんりょう
sự sở hữu, sự cư ngụ, sự chiếm giữ/sự chiếm đóng, sự bắt giữ/sự đoạt được, chiếm đóng, bắt giữ/nắm bắt/sở... -
せんめんしょ
chỗ rửa mặt -
せんれい
tiền lệ/tiền định, lễ rửa tội, 歴史上の先例: tiền lệ trong lịch sử, 過去に先例がある: có tiền lệ trong quá khứ -
すき
cơ hội/dịp/khe hở/kẽ hở/khe hở trong lập luận, sự thích/yêu/quý/mến, cày -
すきずき
ý thích/sở thích của từng người, ý thích/sở thích của từng người -
すぐ
ngay lập tức, ngay/sớm/dễ dàng, tức, lập tức, liền, 私の家はバス停から直ぐ近くです。: nhà tôi ở ngay gần điểm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.