Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せんせん

Mục lục

[ 宣戦 ]

n

sự tuyên chiến

[ 戦線 ]

n

trận tuyến
mặt trận
chiến tuyến

Xem thêm các từ khác

  • せんりゃく

    chiến thuật/sách lược, chiến lược, binh lược, chiến lược [strategy], explanation : 戦略とは、もともと軍事用語で、「戦争の計画を形成し、戦争を構成するいくつかの戦闘のとるべき一定のコースを描き、個々の戦闘を規制するもの(戦争論)」(クラウゼビッツ)や「政略上の目的を達成するために、軍事的手段を配分し有効に使用する術(art)...
  • せんりょう

    sự sở hữu, sự cư ngụ, sự chiếm giữ/sự chiếm đóng, sự bắt giữ/sự đoạt được, chiếm đóng, bắt giữ/nắm bắt/sở...
  • せんめんしょ

    chỗ rửa mặt
  • せんれい

    tiền lệ/tiền định, lễ rửa tội, 歴史上の先例: tiền lệ trong lịch sử, 過去に先例がある: có tiền lệ trong quá khứ
  • すき

    cơ hội/dịp/khe hở/kẽ hở/khe hở trong lập luận, sự thích/yêu/quý/mến, cày
  • すきずき

    ý thích/sở thích của từng người, ý thích/sở thích của từng người
  • すぐ

    ngay lập tức, ngay/sớm/dễ dàng, tức, lập tức, liền, 私の家はバス停から直ぐ近くです。: nhà tôi ở ngay gần điểm...
  • すてご

    trẻ con bị bỏ rơi, 捨て子養育院 :cô nhi viện, 捨て子をする :bỏ rơi con cái
  • すべりだい

    bàn trượt
  • すえつこ

    con út
  • すじ

    gân, cốt truyện, ~に関係する筋 : cốt truyện có liên quan tới~, 複雑な筋: cốt truyện phức tạp
  • すし

    món ăn sushi của nhật, お寿司はダメよ!私、妊娠してるのよ! :tôi không thể ăn món sushi vì tôi đang có mang, 君は日本人なの?そしたら寿司作れるの? :bạn...
  • すいきゅう

    bóng nước
  • すいそく

    sự đoán/sự phỏng đoán/sự ước đoán, 僕の推測は誤なかった: sự phỏng đoán của tôi không nhầm
  • すいそう

    thùng chứa nước/bể chứa nước/két nước, thủy táng
  • すいどう

    nước dịch vụ/nước máy, お宅は水道ですか井戸ですか: nhà bà dùng nước dịch vụ hay dùng nước giếng
  • すいぶん

    sự thủy phân/hơi ẩm/hơi nước
  • すいぼう

    sự suy vong/suy vong
  • すいし

    sự chết đuối/chết đuối
  • すいしん

    tiến cử, tiến, sự thúc đẩy/sự đẩy đi/sự đẩy tới/thúc đẩy, độ sâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top