Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せんたいほけん

Mục lục

[ 船体保険 ]

n

bảo hiểm tàu

Kinh tế

[ 船体保険 ]

bảo hiểm tàu [hull insurance]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せんたいほけんしょうけん

    Kinh tế [ 船体保険証券 ] đơn bảo hiểm tàu [hull policy] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せんたいほけんりょう

    Mục lục 1 [ 船体保険料 ] 1.1 n 1.1.1 phí bảo hiểm tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 船体保険料 ] 2.1.1 phí bảo hiểm tàu [hull premium] [...
  • せんたん

    [ 先端 ] n mũi nhọn/điểm mút/rìa ngoài 先端技術:kĩ thuật tiên t 鋭い先端: đầu sắc nhọn 指の先端: đầu ngón tay
  • せんぞ

    Mục lục 1 [ 先祖 ] 1.1 n-t 1.1.1 gia tiên 1.2 n 1.2.1 ông bà/tổ tiên [ 先祖 ] n-t gia tiên n ông bà/tổ tiên 共通している先祖:...
  • せんぞこうぞうたい

    Tin học [ 先祖構造体 ] cấu trúc tổ tiên [ancestor structure]
  • せんぎかもつ

    Mục lục 1 [ 詮議貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng bị ghi chú 2 Kinh tế 2.1 [ 詮議貨物 ] 2.1.1 hàng bị ghi chú [remark cargo] [ 詮議貨物...
  • せんぎょ

    [ 鮮魚 ] n cá tươi
  • せんぎょう

    [ 専業 ] adj-na chuyên nghiệp
  • せんぎょうむら

    [ 専業村 ] adj-na làng nghề
  • せんきり

    Kỹ thuật [ 線切り ] sự cắt dây [wire cutting]
  • せんきょく

    Mục lục 1 [ 戦局 ] 1.1 n 1.1.1 chiến cuộc 1.1.2 chiến cục [ 戦局 ] n chiến cuộc chiến cục
  • せんきょくらにしょうけん

    Kinh tế [ 船渠倉荷証券 ] phiếu lưu kho cảng [dock warrant] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せんきょのゆうけんしゃ

    [ 選挙の有権者 ] vs cử tri
  • せんきょほう

    [ 選挙法 ] n luật bầu cử
  • せんきょけん

    Mục lục 1 [ 選挙権 ] 1.1 / TUYỂN CỬ QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền bầu cử 1.3 n 1.3.1 quyền tuyển cử 2 Kinh tế 2.1 [ 選挙権 ]...
  • せんきょいはん

    Mục lục 1 [ 選挙違反 ] 1.1 / TUYỂN CỬ VI PHẢN / 1.2 n 1.2.1 sự phạm luật về tuyển cử [ 選挙違反 ] / TUYỂN CỬ VI PHẢN...
  • せんきょうし

    Mục lục 1 [ 宣教師 ] 1.1 vs 1.1.1 mục sư 1.2 n 1.2.1 người truyền giáo [ 宣教師 ] vs mục sư n người truyền giáo
  • せんきょうんどう

    Mục lục 1 [ 選挙運動 ] 1.1 / TUYỂN CỬ VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 cuộc vận động bầu cử [ 選挙運動 ] / TUYỂN CỬ VẬN ĐỘNG...
  • せんきょせん

    [ 選挙戦 ] n tranh cử
  • せんきょする

    Mục lục 1 [ 占拠する ] 1.1 v1 1.1.1 chiếm đóng 2 [ 選挙する ] 2.1 vs 2.1.1 tuyển 2.1.2 bầu lên [ 占拠する ] v1 chiếm đóng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top