Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せんめい

Mục lục

[ 船名 ]

n

tên tàu

[ 鮮明 ]

adj-na

rõ ràng
彼の、写真のように正確で鮮明な記憶にはびっくりした :Tôi ngạc nhiên trước trí nhớ rõ ràng và chính xác như ảnh của anh ta.
鮮明な像を見ることを可能にする目の一部 :Một bộ phận trong mắt cho phép chúng ta nhìn thấy hình ảnh rõ ràng.

n

sự rõ ràng
男女同権の主張を鮮明にしている :Làm rõ ràng quyền bình đẳng nam nữ
~と鮮明な対照を成す :Tạo nên sự tương phản rõ ràng với ~

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せんめいな

    [ 鮮明な ] n tươi sáng
  • せんめいみしょうほけん

    Mục lục 1 [ 鮮明未詳保険 ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm bao 2 Kinh tế 2.1 [ 船名未詳保険 ] 2.1.1 bảo hiểm bao [floating policy]...
  • せんめいみしょうほけんしょうけん

    Kinh tế [ 船名未詳保険証券 ] đơn bảo hiểm bao [floating policy] Category : Ngoại thương [対外貿易] \'Related word\': 積荷保険証券
  • せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん

    [ 鮮明未詳(積荷)保険証券 ] n đơn bảo hiểm bao
  • せんめん

    Mục lục 1 [ 洗面 ] 1.1 n 1.1.1 sự tắm rửa/sự rửa ráy (mặt)/sự giặt giũ 1.1.2 rửa mặt 2 [ 洗面する ] 2.1 vs 2.1.1 tắm...
  • せんめんき

    Mục lục 1 [ 洗面器 ] 1.1 n 1.1.1 thau rửa mặt 1.1.2 chậu rửa mặt [ 洗面器 ] n thau rửa mặt chậu rửa mặt
  • せんめんだい

    Mục lục 1 [ 洗面台 ] 1.1 / TẨY DIỆN ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 la-va-bô [ 洗面台 ] / TẨY DIỆN ĐÀI / n la-va-bô
  • せんめんじょ

    Mục lục 1 [ 洗面所 ] 1.1 n 1.1.1 chỗ rửa tay 1.1.2 buồng tắm [ 洗面所 ] n chỗ rửa tay buồng tắm
  • せんろ

    Mục lục 1 [ 線路 ] 1.1 n 1.1.1 đường sắt 1.1.2 đường ray 2 Kinh tế 2.1 [ 線路 ] 2.1.1 tuyến đường [line] [ 線路 ] n đường...
  • せんグラフ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 線グラフ ] 1.1.1 đồ thị đường [Line graph] 2 Tin học 2.1 [ 線グラフ ] 2.1.1 biểu đồ đường...
  • せんれいにならう

    [ 先例に倣う ] exp theo tiền lệ (人)の先例に倣う: theo bước chân ai
  • せんれいをうける

    [ 洗礼をうける ] n rửa tội
  • せんれん

    Mục lục 1 [ 洗練 ] 1.1 n 1.1.1 vẻ lịch sự/tao nhã/tinh tế 2 [ 洗練する ] 2.1 vs 2.1.1 làm cho lịch sự/tao nhã [ 洗練 ] n vẻ...
  • せんよう

    Mục lục 1 [ 宣揚 ] 1.1 n 1.1.1 tuyên dương 2 [ 専用 ] 2.1 n 2.1.1 chuyên dụng 2.2 n, pref, suf 2.2.1 chuyên dùng/độc quyền sử dụng/thuộc...
  • せんようちゅうしゃじょう

    [ 専用駐車場 ] n chỗ đỗ xe riêng
  • せんようしゃ

    [ 専用車 ] n, pref, suf xe chuyên dụng
  • せんようかいせん

    Tin học [ 専用回線 ] đường thuê bao [leased line/private circuit/private line] Explanation : Đường thuê bao là mạch truyền thông...
  • せんようせん

    Mục lục 1 [ 船用船 ] 1.1 n 1.1.1 tàu chuyên dùng 2 Kinh tế 2.1 [ 専用船 ] 2.1.1 tàu chuyên dùng [special ship] 3 Tin học 3.1 [ 専用線...
  • せんようレジスタ

    Tin học [ 専用レジスタ ] thanh ghi chuyên dụng [special-purpose register]
  • せんようキー

    Tin học [ 専用キー ] phím chuyên dụng/khóa chuyên dụng [dedicated key]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top