Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぜんほう

[ 前方 ]

n

đằng trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がんぼう

    Mục lục 1 [ 願望 ] 1.1 / NGUYỆN VỌNG / 1.2 n 1.2.1 nguyện vọng/mong muốn/mong mỏi/hy vọng 1.3 n 1.3.1 sở nguyện 1.4 n 1.4.1 ý...
  • がんぼうする

    Mục lục 1 [ 願望する ] 1.1 n 1.1.1 tình nguyện 1.1.2 nguyện vọng [ 願望する ] n tình nguyện nguyện vọng
  • ぜんぽうたん

    Tin học [ 前方端 ] cạnh trước [leading edge]
  • ぜんぽうきょうかいめん

    Tin học [ 前方境界面 ] mặt trước [front plane]
  • ぜんぽうに

    [ 前方に ] n đàng trước
  • ぜんぽうこうえんふん

    [ 前方後円墳 ] n lăng mộ của các Hoàng đế ngày xưa
  • ぜんぽうさんしょう

    Tin học [ 前方参照 ] tham chiếu tiến [forward reference]
  • ぜんぽうすいろん

    Tin học [ 前方推論 ] suy diễn tiến [forward reasoning (AI)]
  • がんぽん

    Kinh tế [ 元本 ] nguyên tắc [principle] Explanation : 投資したお金。元金。///「元本割れ」とは、元本より少ない金額しか投資資金が戻らないことをいう。
  • がんぽんとりそく

    Kinh tế [ 元本と利息 ] vốn và lãi [principal and interest]
  • がんぽんわれしょうかん

    Kinh tế [ 元本われ償還 ] sự bồi hoàn âm [an investment trust which, upon reaching maturity, has less value than the principle (negative return)]...
  • ぜんまい

    Mục lục 1 [ 発条 ] 1.1 / PHÁT ĐIỀU / 1.2 n 1.2.1 lò xo 2 [ 薇 ] 2.1 n 2.1.1 dương xỉ 2.2 n 2.2.1 lò xo [ 発条 ] / PHÁT ĐIỀU / n...
  • ぜんまいはかり

    n cân lò xò
  • ぜんまいこう

    [ ぜんまい鋼 ] n thép lò xo
  • ぜんまい鋼

    [ ぜんまいこう ] n thép lò xo
  • ぜんがく

    [ 禅学 ] n thiền học
  • ぜんがくとりたて

    Kinh tế [ 全額取立 ] nhờ thu trơn [clean collection] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぜんがくしはらい

    Kinh tế [ 全額支払 ] trả đủ/trả hết [full payment/payment in full] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぜんがくしゅっし

    Kinh tế [ 全額出資 ] sở hữu toàn bộ [wholly-owned] Category : Tài chính [財政]
  • ぜんぜん

    [ 全然 ] adv hoàn toàn 全然わかりません: hoàn toàn không hiểu gì cả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top