- Từ điển Nhật - Việt
そあく
Mục lục |
[ 粗悪 ]
n
sự thô lỗ/sự lỗ mãng/sự hung dữ/kém chất lượng
- こんな粗悪品を売りつけるなんて無責任だ :Thật là vô trách nhiệm khi bán ra hàng hóa kém chất lượng đến như vậy.
- 送付された品物の粗悪さが分かる :Nhận thấy sự kém chất lượng của hàng được gửi đến.
adj-na
thô lỗ/lỗ mãng/hung dữ/thô chưa chế biến/kém chất lượng
- 粗悪油を燃料とすること :Dùng dầu thô làm nhiên liệu
- 粗悪な模造品を購入する :Mua hàng nhái, kém chất lượng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
そこ
Mục lục 1 [ 底 ] 1.1 n 1.1.1 đít 1.1.2 đế 1.1.3 đáy 1.2 n 1.2.1 đằng ấy 1.3 n 1.3.1 ở đó 2 Kinh tế 2.1 [ 底 ] 2.1.1 giá thấp... -
そこく
Mục lục 1 [ 祖国 ] 1.1 n 1.1.1 xã tắc 1.1.2 quê cha đất mẹ/Tổ quốc 1.1.3 non sông 1.1.4 non nước 1.1.5 giang sơn 1.1.6 giang san... -
そこくのとういつ
[ 祖国の統一 ] n thống nhất tổ quốc -
そこくへのはんぎゃく
[ 祖国への反逆 ] n phản quốc -
そこくをうらぎりする
[ 祖国を裏切りする ] n mại quốc -
そこくをうらぎる
[ 祖国を裏切る ] n phản quốc -
そこそこ
adv khoảng/khoảng chừng/chỉ/không nhiều hơn -
そこで
Mục lục 1 [ 其処で ] 1.1 conj, uk 1.1.1 do vậy/do đó/theo đó 1.1.2 bây giờ/tiếp theo/ngay sau đó/ ở đó [ 其処で ] conj, uk do... -
そこなう
Mục lục 1 [ 損う ] 1.1 v5u 1.1.1 thất bại trong việc gì 1.1.2 làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương 2 [ 損なう ] 2.1... -
そこに
Kinh tế [ 底荷 ] vật dằn tàu [ballast] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そこにしんこくしょ
Kinh tế [ 底荷申告書 ] giấy khai vật dằn tàu [ballast declaration] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そこにかもつ
Mục lục 1 [ 底荷貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng dằn tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 底荷貨物 ] 2.1.1 hàng dằn tàu [ballast cargo] [ 底荷貨物 ] n... -
そこね
[ 底値 ] n giá sàn 会長は、株価が12月に底値に達したことを発表した :Người chủ tọa công bố rằng giá cả đã... -
そこねる
[ 損ねる ] v1 làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương みすみす復しゅうのチャンスをつかみ損ねる :Để tuột... -
そこひ
Mục lục 1 n 1.1 bệnh đục nhân mắt 2 n 2.1 bệnh mắt đục (mắt có mây màng đục) n bệnh đục nhân mắt n bệnh mắt đục... -
そこまで
n ở chừng mực đó/ở mức độ đó -
そこがたい
Kinh tế [ 底堅い ] vững ở mức thấp [firm bottom-prices are highly unlikely to fall below a certain level] Category : 相場・格言・由来... -
そこいれ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 底入れ ] 1.1.1 xuống đến mức thấp nhất [Bottoming out] 1.2 [ 底入れ感 ] 1.2.1 sự phán đoán nhu cầu... -
そこから
Mục lục 1 n 1.1 từ đấy 2 n 2.1 từ đó n từ đấy n từ đó -
そこをつく
Kinh tế [ 底をつく ] xuống đến mức thấp nhất/dừng lại ở mức thấp nhất Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場が下がるだけ下がり、大底が確認され、相場が下げ止まったことをさす。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.