Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そうじがた

Tin học

[ 相似形 ]

tương tự [analog]
Explanation: Một thuật ngữ dùng với bất kỳ thiết bị nào thường là điện tử biểu thị các giá trị bằng một tính chất vật lý biến thiên liên tục, chẳng hạn như điện thế trong một mạch điện tử. Xuất xứ từ tiếng Hy lạp analogos có nghĩa là tỷ lệ hoặc tỷ số. Tỷ biến mang cả nghĩa biến thiên lẫn tỷ lệ. Một thiết bị tỷ biến có thể biểu thị cho một số lượng vô hạn gồm các giá trị nằm trong miền mà thiết bị đó có thể điều khiển. Ngược lại thiết bị số hóa ánh xạ các giá trị theo các con số riêng biệt, giới hạn miền khả dĩ của các giá trị vào độ phân giải của thiết bị số hoá. Đồng hồ tốc độ là một thiết bị tỷ biến, nó cho biết các thay đổi tốc độ bằng một cái kim có thể di chuyển trên một thang đo trong giới hạn cực đại của tốc độ chạy xe. Nhiệt kế là một ví dụ khác của thiết kế tỷ biến, trong đó cột thủy ngân là bộ phận chỉ thị nhiệt độ. Kỹ thuật tỷ biến cũng được dùng để tái tạo âm thanh trong các đĩa hát và băng cassette tiếng digital.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そうじふ

    [ 掃除婦 ] n người phụ nữ quét tước dọn dẹp nhà cửa/người lao công/người quét dọn
  • そうじする

    Mục lục 1 [ 掃除する ] 1.1 vs 1.1.1 thu dọn 1.1.2 quét dọn 1.1.3 quét 1.1.4 chùi [ 掃除する ] vs thu dọn quét dọn quét chùi
  • そうじょうふしょく

    Kỹ thuật [ 層状腐食 ] sự ăn mòn tróc thành mảng/sự ăn mòn dạng tầng [exfoliation corrosion]
  • そうじょうこうか

    Kinh tế [ 相乗効果 ] hiệu quả tổng hợp [synergy] Category : Tài chính [財政]
  • そうじゅく

    Mục lục 1 [ 早熟 ] 1.1 adj-na 1.1.1 phát triển sớm/sớm ra hoa kết quả 1.2 n 1.2.1 sự phát triển sớm/việc sớm ra hoa kết quả...
  • そうじゅしん

    Tin học [ 送受信 ] thu phát [transceiver (send & receive)]
  • そうじゅしんき

    [ 送受信機 ] n máy thu phát
  • そうじゅしんそうち

    Tin học [ 送受信装置 ] máy thu phát [transceiver] Explanation : Trong các mạng vô tuyến diện rộng, đây là loại modem có thể...
  • そうじゅう

    Mục lục 1 [ 操縦 ] 1.1 n 1.1.1 việc điều hành/việc điều khiển/việc thao tác/ điều khiển 2 [ 操縦する ] 2.1 vs 2.1.1 lái...
  • そうじゅうする

    [ 操縦する ] vs lái
  • そうじゅうりょう

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 総重量 ] 1.1.1 trọng lượng cả bì [gross weight] 1.2 [ 総重量 ] 1.2.1 trọng tải toàn phần [gross deadweight]...
  • そうふ

    Mục lục 1 [ 送付 ] 1.1 n 1.1.1 việc gửi/việc chuyển 1.1.2 sự gửi/việc chuyển tiền/việc chuyển tiền [ 送付 ] n việc gửi/việc...
  • そうしきにれっせきする

    [ 葬式に列席する ] n đưa đám tang
  • そうしきをおこなう

    [ 葬式を行う ] n làm ma
  • そうしつ

    Mục lục 1 [ 喪失 ] 1.1 n 1.1.1 tang 1.1.2 sự mất/sự thiệt hại 2 [ 喪失する ] 2.1 vs 2.1.1 mất/thiệt hại [ 喪失 ] n tang sự...
  • そうしつする

    [ 喪失する ] vs táng
  • そうして

    Mục lục 1 [ 然うして ] 1.1 conj, uk 1.1.1 và 1.1.2 làm như thế [ 然うして ] conj, uk và làm như thế そうしていただけますか。ありがとうございます。 :Làm...
  • そうしはいにん

    Kinh tế [ 総支配人 ] tổng giám đốc [general manager] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そうしほん

    Kinh tế [ 総資本 ] tổng tài sản [total assets (total liabilities + equity)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Tổng nợ + giá...
  • そうしほんかいてんりつ

    Kinh tế [ 総資本回転率 ] Vòng quay tổng tài sản [Turnover of total capital used(Turnover of total asset)] Category : 財務分析 Explanation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top