Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そうだつせん

Mục lục

[ 争奪戦 ]

n

sự tranh cãi/cuộc tranh cãi/ cuộc chiến
人材争奪戦 :cuộc chiến tuyển chọn nhân tài
仕事争奪戦 :Cuộc cạnh tranh để giành việc làm.
cuộc thi/sự thi đấu
優勝杯争奪戦に出る :Tham gia cuộc thi giành chức vô địch.
一番才能のある人材をめぐって争奪戦を行う :Tổ chức cuộc thi chọn người tài năng nhất.
cuộc chiến tranh/trận chiến đấu/sự đấu tranh
~の争奪戦が激しい :Cuộc chiến đấu vì ~ gay go

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そうだいりてん

    Kinh tế [ 総代理店 ] tổng đại lý [general agent] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そうだんする

    Mục lục 1 [ 相談する ] 1.1 vs 1.1.1 thương lượng 1.1.2 thảo luận [ 相談する ] vs thương lượng thảo luận
  • そうちきぐ

    [ 装置器具 ] vs dụng cụ lắp
  • そうちくうかん

    Tin học [ 装置空間 ] không gian thiết bị [device space]
  • そうちどくりつ

    Tin học [ 装置独立 ] độc lập với thiết bị [device-independent] Explanation : Một khả năng của chương trình, hệ điều hành,...
  • そうちどくりつせい

    Tin học [ 装置独立性 ] tính độc lập với thiết bị [device independence] Explanation : Một khả năng của chương trình, hệ điều...
  • そうちどらいば

    Tin học [ 装置ドライバ ] trình điều khiển thiết bị [device driver] Explanation : Một chương trình cung cấp cho hệ điều hành...
  • そうちのランプ

    Tin học [ 装置のランプ ] đèn báo bận [busy indicator/busy lamp]
  • そうちじょうたいバイト

    Tin học [ 装置状態バイト ] byte trạng thái thiết bị-DSB [DSB/Device Status Byte]
  • そうちざひょう

    Tin học [ 装置座標 ] tọa độ thiết bị [device coordinate/DC]
  • そうちざひょうけい

    Tin học [ 装置座標系 ] hệ tọa độ thiết bị [device coordinates/DC]
  • そうちしょうがい

    Tin học [ 装置障害 ] lỗi thiết bị [equipment fault]
  • そうちせいぎょ

    Tin học [ 装置制御 ] điều khiển thiết bị [device control]
  • そうちせいぎょもじ

    Tin học [ 装置制御文字 ] ký tự điều khiển thiết bị [device control character]
  • そうちする

    Mục lục 1 [ 装置する ] 1.1 vs 1.1.1 xây lắp 1.1.2 ráp 1.1.3 lắp đặt [ 装置する ] vs xây lắp ráp lắp đặt
  • そうちめい

    Tin học [ 装置名 ] tên thiết bị [device name]
  • そうちクラス

    Tin học [ 装置クラス ] lớp thiết bị [device class]
  • そうちゃく

    Tin học [ 装着 ] lắp đặt [mounting (vs)]
  • そうちょう

    Mục lục 1 [ 早朝 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tinh sương 1.1.2 sáng sớm 2 [ 荘重 ] 2.1 n 2.1.1 sự trang trọng 2.2 adj-na 2.2.1 trang trọng...
  • そうち、せつび

    Mục lục 1 [ 装置 ] 1.1 n 1.1.1 Thiết bị 2 [ 装置、設備 ] 2.1 n 2.1.1 Thiết bị [ 装置 ] n Thiết bị 自然に発火する装置になっている. :Nó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top