- Từ điển Nhật - Việt
そうとうのきかん
Kinh tế
[ 相当の期間 ]
thời hạn hợp lý [reasonable time]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
そうとうする
Mục lục 1 [ 掃蕩する ] 1.1 n 1.1.1 càn quét 2 [ 相当する ] 2.1 adj-na 2.1.1 thích ứng [ 掃蕩する ] n càn quét [ 相当する ] adj-na... -
そうとうろくとんすう
Kinh tế [ 相登録トン数 ] trọng tải đăng ký toàn phần (tàu biển) [gross register(ed) tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そうとんすう
Kinh tế [ 総トン数 ] tổng dung tích chở hàng [Gross tonnage] Explanation : 船体の総容積から、上甲板以上で機関・操舵・衛生・応急などの目的に使用される場所の容積を除いた容積。これを100立方フィート(2.83立方メートルを1㌧として表したトン数。 -
そうどういん
[ 総動員 ] n tổng động viên -
そうないつみかもつ
Mục lục 1 [ 層内積貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng trong khoang 2 Kinh tế 2.1 [ 倉内積貨物 ] 2.1.1 hàng trong khoang [hold cargo] [ 層内積貨物... -
そうなん
[ 遭難 ] n thảm họa/đắm thuyền/tai nạn 世界最高峰を襲った悪天候のために8000メートルの頂上から下山する途中で6人とも遭難した :6... -
そうなんしゃ
[ 遭難者 ] n nạn nhân/người bị nạn ある遭難者の物語 :Câu chuyện kể lại của một thủy thủ trên con tầu đắm. -
そうなんしんごう
[ 遭難信号 ] n tín hiệu cấp cứu/tín hiệu SOS 遭難信号周波数 :Tần số phát tín hiệu cấp cứu. 遭難信号を発する :Phát... -
そうにゅう
Mục lục 1 [ 挿入 ] 1.1 n 1.1.1 sự lồng vào/sự gài vào/sự sát nhập/sự hợp nhất 2 [ 挿入する ] 2.1 vs 2.1.1 lồng vào/gài... -
そうにゅうてん
Tin học [ 挿入点 ] điểm chèn [insertion point] Explanation : Trong các trình ứng dụng Macintosh và Windows, đây là một ô nhỏ hình... -
そうにゅうする
Kỹ thuật [ 挿入する ] chèn [insert to] -
そうね
exp Ồ, vậy thì -
そうねん
Mục lục 1 [ 壮年 ] 1.1 n 1.1.1 tráng niên 1.1.2 thời kỳ đầu tiên/buổi sơ khai của sự sống [ 壮年 ] n tráng niên thời kỳ... -
そうはいきりょう
Kỹ thuật [ 総排気量 ] tổng lượng khí thải Category : ô tô [自動車] Explanation : 各シリンダーの容積を合計したもの。エンジンの大きさを比較する目安となっている。単に排気量といえば普通は総排気量を指す。 -
そうはいきセルすう
Tin học [ 総廃棄セル数 ] tổng số ô đã loại bỏ [total number of discarded cells] -
そうば
Mục lục 1 [ 相場 ] 1.1 n 1.1.1 sự đầu cơ 1.1.2 sự đánh giá/sự ước lượng 1.1.3 giá cả thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 相場... -
そうばのことはそうばにきけ
Kinh tế [ 相場のことは相場にきけ ] bước chân vào thị trường thì hãy xem trào lưu thị trường Category : 相場・格言・由来... -
そうばへんどう
Mục lục 1 [ 相場変動 ] 1.1 n 1.1.1 biến động thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 相場変動 ] 2.1.1 biến động thị trường [fluctuation... -
そうばかかく
[ 相場価格 ] n giá thị trường -
そうびしゃりょう
Kỹ thuật [ 装備車両 ] trọng lượng không tải
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.