Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

それで

Mục lục

[ 其れで ]

conj, uk

và/ngay sau đó/do đó/bởi vậy
そこで君に相談に乗ってもらいたいんだ.:Do vậy mà tôi cần lời khuyên của bạn.

conj, int

do đó

conj, int

vì thế

conj, int

vì vậy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • それでは

    Mục lục 1 [ 其れでは ] 1.1 exp, uk 1.1.1 trong trường hợp đó/sau đó/vậy thì 1.2 conj, int 1.2.1 thế thì 1.3 conj, int 1.3.1 vậy...
  • それでも

    [ 其れでも ] uk nhưng...vẫn/dù...vẫn/cho dù thế...vẫn 彼は悪い点が多いです。それでも彼を愛している: anh ta có rất...
  • それとともに

    conj, int Cùng với đó/theo đó
  • それとなく

    [ 其れと無く ] adv một cách gián tiếp それとなく彼に聞いてみるよ. :Tôi sẽ gián tiếp hỏi anh ấy về điều đó....
  • それとも

    [ 其れ共 ] conj, uk hoặc/hay みかんにしますか、それともりんごにしますか: bạn chọn cam hay táo
  • それなり

    adv tự nó/trong bản chất nó
  • それなら

    [ 其れなら ] uk nếu trong trường hợp đó/nếu như thế/nếu ở trường hợp như vậy それならこうしよう.:Nếu trong trường...
  • それならそうと

    exp tuy nhiên/tuy vậy (diễn đạt tâm trạng thất vọng)/thậm chí như vậy/ấy thế mà
  • それならそれで

    exp tuy nhiên/tuy vậy (diễn đạt tâm trạng thất vọng)/thậm chí như vậy/ấy thế mà
  • それに

    Mục lục 1 [ 其れに ] 1.1 uk 1.1.1 bên cạnh đó/hơn thế nữa 1.2 adv 1.2.1 hơn nữa 1.3 adv 1.3.1 vả lại [ 其れに ] uk bên cạnh...
  • それに加えて

    [ それにくわえて ] n thêm vào đó
  • それにくわえて

    Mục lục 1 [ それに加えて ] 1.1 / GIA / 1.2 n 1.2.1 thêm vào đó [ それに加えて ] / GIA / n thêm vào đó
  • それにしても

    exp dù sao đi nữa/trong bất cứ trường hợp nào/tuy nhiên/tuy vậy
  • それはそうと

    exp tiện thể/nhân thể/nhân tiện
  • それば

    exp dường ấy
  • それほど

    [ 其れ程 ] adv, uk ở khoảng đó/ở mức độ đó それほど暑くない: trời không nóng đến mức đó
  • それまで

    Mục lục 1 [ それ迄 ] 1.1 / HẤT / 1.2 n-t, exp, uk 1.2.1 thế đấy/thế đó/thế là kết thúc mọi chuyện [ それ迄 ] / HẤT / n-t,...
  • それじゃ

    Mục lục 1 exp 1.1 thế thì 2 exp 2.1 vậy thì 3 conj, int 3.1 vậy thì/thế thì/trong trường hợp đó exp thế thì exp vậy thì conj,...
  • それこそ

    exp mức độ/phạm vi (ảnh hưởng hay kết quả)
  • それいがい

    [ それ以外 ] n lại nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top