- Từ điển Nhật - Việt
そわそわする
Xem thêm các từ khác
-
それ
Mục lục 1 [ 其れ ] 1.1 n, uk 1.1.1 nó/cái đấy/điều đấy 1.2 n 1.2.1 đó [ 其れ ] n, uk nó/cái đấy/điều đấy 其れは私のかばんです:... -
それぞれ
Mục lục 1 [ 夫れ夫れ ] 1.1 n 1.1.1 mỗi 1.2 conj, int 1.2.1 lần lượt 1.3 conj, int 1.3.1 từng [ 夫れ夫れ ] n mỗi 生徒はそれぞれ1冊辞書を持っている:... -
それだから
conj, int bởi thế -
それで
Mục lục 1 [ 其れで ] 1.1 conj, uk 1.1.1 và/ngay sau đó/do đó/bởi vậy 1.2 conj, int 1.2.1 do đó 1.3 conj, int 1.3.1 vì thế 1.4 conj,... -
それでは
Mục lục 1 [ 其れでは ] 1.1 exp, uk 1.1.1 trong trường hợp đó/sau đó/vậy thì 1.2 conj, int 1.2.1 thế thì 1.3 conj, int 1.3.1 vậy... -
それでも
[ 其れでも ] uk nhưng...vẫn/dù...vẫn/cho dù thế...vẫn 彼は悪い点が多いです。それでも彼を愛している: anh ta có rất... -
それとともに
conj, int Cùng với đó/theo đó -
それとなく
[ 其れと無く ] adv một cách gián tiếp それとなく彼に聞いてみるよ. :Tôi sẽ gián tiếp hỏi anh ấy về điều đó.... -
それとも
[ 其れ共 ] conj, uk hoặc/hay みかんにしますか、それともりんごにしますか: bạn chọn cam hay táo -
それなり
adv tự nó/trong bản chất nó -
それなら
[ 其れなら ] uk nếu trong trường hợp đó/nếu như thế/nếu ở trường hợp như vậy それならこうしよう.:Nếu trong trường... -
それならそうと
exp tuy nhiên/tuy vậy (diễn đạt tâm trạng thất vọng)/thậm chí như vậy/ấy thế mà -
それならそれで
exp tuy nhiên/tuy vậy (diễn đạt tâm trạng thất vọng)/thậm chí như vậy/ấy thế mà -
それに
Mục lục 1 [ 其れに ] 1.1 uk 1.1.1 bên cạnh đó/hơn thế nữa 1.2 adv 1.2.1 hơn nữa 1.3 adv 1.3.1 vả lại [ 其れに ] uk bên cạnh... -
それに加えて
[ それにくわえて ] n thêm vào đó -
それにくわえて
Mục lục 1 [ それに加えて ] 1.1 / GIA / 1.2 n 1.2.1 thêm vào đó [ それに加えて ] / GIA / n thêm vào đó -
それにしても
exp dù sao đi nữa/trong bất cứ trường hợp nào/tuy nhiên/tuy vậy -
それはそうと
exp tiện thể/nhân thể/nhân tiện -
それば
exp dường ấy -
それほど
[ 其れ程 ] adv, uk ở khoảng đó/ở mức độ đó それほど暑くない: trời không nóng đến mức đó
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.