Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そん

Mục lục

[]

n, n-suf, adj-na

lỗ

[ 損する ]

vs

lỗ/ thua

Kinh tế

[]

mất [loss]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そんずる

    Mục lục 1 [ 損ずる ] 1.1 vs-s 1.1.1 làm hư 1.1.2 làm hỏng [ 損ずる ] vs-s làm hư làm hỏng
  • そんぞく

    Mục lục 1 [ 存続 ] 1.1 n 1.1.1 khoảng thời gian mà một việc tồn tại/sự tồn tại lâu dài 2 [ 存続する ] 2.1 vs 2.1.1 tồn...
  • そんきり

    Kinh tế [ 損切り ] cắt giảm thiệt hại/giảm trừ tổn thất [cutting your losses] Category : Giao dịch [取引(売買)] Explanation...
  • そんきりちゅうもん

    Kinh tế [ 損切り注文 ] lệnh ủy thác ngăn ngừa tổn thất/lệnh tránh thiệt hại [Stop loss order] Category : 取引(売買) Explanation...
  • そんだい

    Mục lục 1 [ 尊大 ] 1.1 adj-na 1.1.1 kiêu căng ngạo mạn/tự cao tự đại/tự mãn 1.2 n 1.2.1 sự kiêu căng ngạo mạn/tính tự...
  • そんだいな

    Mục lục 1 [ 尊大な ] 1.1 n 1.1.1 trịnh thượng 1.1.2 hiên ngang [ 尊大な ] n trịnh thượng hiên ngang
  • そんちょう

    Mục lục 1 [ 尊重 ] 1.1 n 1.1.1 sự tôn trọng 2 [ 村長 ] 2.1 n 2.1.1 xã trưởng 2.1.2 trưởng làng [ 尊重 ] n sự tôn trọng [ 村長...
  • そんとく

    [ 損得 ] n sự lỗ lãi/việc được mất/cái mất và cái được
  • そんな

    adj-na, adj-pn như thế/như thế ấy/như thế đó そんな事は無い。: Làm gì có chuyện đó. そんなに大きい蛇がいない。: Làm...
  • そんなに

    adv, exp đến thế/đến như vậy/như thế そんなに熱いですか。: Nóng đến thế cơ à?
  • そんなにちかいか

    [ そんなに近いか ] n-t, exp, uk bao xa
  • そんなに近いか

    [ そんなにちかいか ] n-t, exp, uk bao xa
  • そんなふうに

    [ そんな風に ] exp theo cách đó/giống như thế
  • そんな風に

    [ そんなふうに ] exp theo cách đó/giống như thế
  • そんぼう

    [ 存亡 ] n tồn vong
  • そんみん

    Mục lục 1 [ 村民 ] 1.1 n 1.1.1 làng nước 1.1.2 dân làng [ 村民 ] n làng nước dân làng
  • そんがい

    Mục lục 1 [ 損害 ] 1.1 n 1.1.1 sự thiệt hại/sự thua lỗ/những thiệt hại/những thua lỗ 1.1.2 sự hư hại/sự thiệt hại/sự...
  • そんがいきんのしはらい

    Kinh tế [ 損害金の支払 ] tiền góp tổn thất [average payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そんがいつうち

    Kinh tế [ 損害通知 ] thông báo tổn thất [damage notice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そんがいのちょうせい

    Mục lục 1 [ 損害の調整 ] 1.1 n 1.1.1 bản tính toán tổn thất 2 Kinh tế 2.1 [ 損害の調整 ] 2.1.1 tính toán tổn thất/bản tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top