Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そんな

adj-na, adj-pn

như thế/như thế ấy/như thế đó
そんな事は無い。: Làm gì có chuyện đó.
そんなに大きい蛇がいない。: Làm gì có con rắn to như thế.

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • そんなに

    adv, exp đến thế/đến như vậy/như thế そんなに熱いですか。: Nóng đến thế cơ à?
  • そんなにちかいか

    [ そんなに近いか ] n-t, exp, uk bao xa
  • そんなに近いか

    [ そんなにちかいか ] n-t, exp, uk bao xa
  • そんなふうに

    [ そんな風に ] exp theo cách đó/giống như thế
  • そんな風に

    [ そんなふうに ] exp theo cách đó/giống như thế
  • そんぼう

    [ 存亡 ] n tồn vong
  • そんみん

    Mục lục 1 [ 村民 ] 1.1 n 1.1.1 làng nước 1.1.2 dân làng [ 村民 ] n làng nước dân làng
  • そんがい

    Mục lục 1 [ 損害 ] 1.1 n 1.1.1 sự thiệt hại/sự thua lỗ/những thiệt hại/những thua lỗ 1.1.2 sự hư hại/sự thiệt hại/sự...
  • そんがいきんのしはらい

    Kinh tế [ 損害金の支払 ] tiền góp tổn thất [average payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そんがいつうち

    Kinh tế [ 損害通知 ] thông báo tổn thất [damage notice] Category : Ngoại thương [対外貿易]

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Jewelry and Cosmetics

2.191 lượt xem

Math

2.092 lượt xem

Describing Clothes

1.041 lượt xem

Houses

2.219 lượt xem

Trucks

180 lượt xem

Pleasure Boating

187 lượt xem

Kitchen verbs

308 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top