Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たがこう

[ 違稿 ]

n

di cảo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たがい

    [ 互い ] n cả hai bên/song phương
  • たがいちがい

    Mục lục 1 [ 互い違い ] 1.1 n 1.1.1 sự xen kẽ nhau/sự luân phiên/sự so le 1.2 adj-na 1.2.1 xen kẽ nhau/luân phiên/so le [ 互い違い...
  • たがいちがいに

    [ 互い違いに ] n một cách xen kẽ nhau/luân phiên/so le
  • たがいに

    [ 互いに ] adv cùng nhau/lẫn nhau/với nhau
  • たがやす

    Mục lục 1 [ 耕す ] 1.1 n 1.1.1 bưởi 1.2 v5s 1.2.1 cày 1.3 v5s 1.3.1 cấy 1.4 v5s 1.4.1 cầy 1.5 v5s 1.5.1 cày bừa 1.6 v5s 1.6.1 cày cấy...
  • たえず

    [ 絶えず ] adv liên miên/liên tục/luôn luôn
  • たえまなく

    [ 絶え間なく ] n sự không ngừng/sự không dứt/sự liên miên
  • たえしのぶ

    [ 堪え忍ぶ ] v5b chịu đựng được/nhịn được 痛みを ~: chịu được đau đớn
  • たえやすい

    [ 堪えやすい ] n dễ chịu
  • たえる

    Mục lục 1 [ 堪える ] 1.1 v1 1.1.1 đáng được/đủ để/có thể được 1.1.2 chịu đựng nổi/chịu được/vượt qua được...
  • たじ

    [ 他事 ] n đa sự
  • たじたじ

    adv luồn cúi/đê tiện/chùn bước/thoái lui
  • たじく

    Kỹ thuật [ 多軸 ] sự đa trục [multi-axis]
  • たじくボールばん

    Kỹ thuật [ 多軸ボール盤 ] máy khoan đa trục [multispindle drilling machine]
  • たじげん

    Tin học [ 多次元 ] đa chiều/nhiều chiều [multidimensional]
  • たじげんはいれつ

    Tin học [ 多次元配列 ] mảng đa chiều/mảng nhiều chiều [multidimensional array]
  • たじげんしゃくどほう

    Kinh tế [ 多次元尺度法 ] sự xác định theo nhiều chiều [multidimensional scaling (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • たじろぐ

    v5g ấp úng/dao động/nản chí/chùn bước
  • たじんこうぐ

    Kỹ thuật [ 多刃工具 ] công cụ nhiều lưỡi [multi-edged tool]
  • たじょう

    [ 多情 ] n, adj-no, adv đa tình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top