Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たくじょう

Mục lục

[ 卓上 ]

n

trên bàn
để bàn
卓上カレンダー: Lịch để bàn
卓上計算機: Máy tính để bàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たくじょうどけい

    [ 卓上時計 ] n đồng hồ để bàn
  • たくじょうの

    [ 卓上の ] n để bàn 卓上カレンダー: lịch để bàn
  • たくじょうがたコンピュータ

    Tin học [ 卓上型コンピュータ ] máy tính văn phòng/máy tính để bàn [desktop computer]
  • たくじょうけいさんき

    Tin học [ 卓上計算器 ] máy tính để bàn [desk-top calculator]
  • たくじょうけんさくばん

    Kỹ thuật [ 卓上研削盤 ] máy cắt để bàn [bench grinding machine]
  • たくじょうせんばん

    Kỹ thuật [ 卓上旋盤 ] máy tiện để bàn [bench lathe]
  • たくじょうボールばん

    Kỹ thuật [ 卓上ボール盤 ] máy khoan để bàn [bench drill]
  • たくしあげる

    Mục lục 1 [ たくし上げる ] 1.1 / THƯỢNG / 1.2 v1 1.2.1 cuộn lại/lôi lên/kéo lên/xắn lên (tay áo) [ たくし上げる ] / THƯỢNG...
  • たくし上げる

    [ たくしあげる ] v1 cuộn lại/lôi lên/kéo lên/xắn lên (tay áo) 自分のスカートをたくし上げる : Tự kéo váy lên 袖口をたくし上げる:...
  • たくしーをよぶ

    [ タクシーを呼ぶ ] n vẫy gọi xe tắc xi
  • たくしょく

    [ 拓殖 ] n sự khai thác/sự thực dân 拓殖する :Khai hoang , bóc lột.
  • たくあん

    n củ cải mặn
  • たくいつ

    [ 択一 ] n sự lựa chọn một trong hai (vật, người) 二者択一: chọn một trong hai người
  • たくさん

    [ 沢山 ] n, adj-na, adv, uk đủ/nhiều けんかはもう沢山、少しは静かにしてよ。: Cãi nhau thế là đủ rồi, hãy bình tĩnh...
  • たくせん

    [ 託宣 ] n thần tiên báo mộng
  • たくす

    [ 託す ] v5s ủy thác 彼は自分の役割を果たさせるため、自分よりも若い選手に後進を託すことになると述べた :Anh...
  • たくする

    [ 託する ] v5s phó thác
  • たくわえる

    Mục lục 1 [ 蓄える ] 1.1 v1 1.1.1 tích trữ 2 [ 貯える ] 2.1 n 2.1.1 lưu trữ 2.1.2 để dành 2.1.3 chừa lại 2.1.4 bòn [ 蓄える...
  • たくらみ

    [ 企み ] n âm mưu/mưu đồ 侵略の ~: âm mưu xâm lược
  • たくらむ

    [ 企む ] v5m, uk rắp tâm/âm mưu/mưu đồ xấu 殺人を ~: âm mưu giết người (悪事等)を企む: âm mưu (việc xấu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top