Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たくらみ

[ 企み ]

n

âm mưu/mưu đồ
侵略の ~: âm mưu xâm lược

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たくらむ

    [ 企む ] v5m, uk rắp tâm/âm mưu/mưu đồ xấu 殺人を ~: âm mưu giết người (悪事等)を企む: âm mưu (việc xấu)
  • たぐつきがた

    Tin học [ タグ付き型 ] kiểu được gắn thẻ [tagged type]
  • たぐつけ

    Tin học [ タグ付け ] gắn thẻ/sự gắn thẻ [tagging]
  • たそがれ

    Mục lục 1 [ 黄昏 ] 1.1 / HOÀNG HÔN / 1.2 n 1.2.1 hoàng hôn 1.3 n 1.3.1 chạng vạng [ 黄昏 ] / HOÀNG HÔN / n hoàng hôn ビーチで黄昏の太陽を眺めると心が穏やかになる:Nếu...
  • たそう

    [ 多層 ] n nhiều lớp/đa tầng bậc 多層性大脳皮質野 :Khu màng não đa tầng 多層構造のもの :Các vật có kết cấu...
  • たそうせっけい

    Kỹ thuật [ 多層設計 ] sự thiết kế đa tầng [multilayer designing]
  • たそうプリントかいろ

    Kỹ thuật [ 多層プリント回路 ] mạch in đa tầng [multilayer printed circuit]
  • たそうめっきほう

    Kỹ thuật [ 多層めっき法 ] phương pháp mạ đa tầng [multilayer plating]
  • ただ

    Mục lục 1 [ 只 ] 1.1 conj 1.1.1 chỉ/đơn thuần 1.2 adv 1.2.1 miễn phí 1.3 adj-pn 1.3.1 thông thường/bình thường/tầm thường 2...
  • ただちに

    Mục lục 1 [ 直ちに ] 1.1 adv 1.1.1 tức thì 1.1.2 tức 1.1.3 ngay lập tức [ 直ちに ] adv tức thì tức ngay lập tức 直ちに仕事に取りかかりなさい。:...
  • ただし

    [ 但し ] conj tuy nhiên/nhưng この本を貸してあげるよ、但し汚さないでね。: Tớ sẽ cho cậu mượn cuốn sách này nhưng...
  • ただしく

    [ 正しく ] adj đích thật
  • ただしがき

    [ 但し書き ] n các điều khoản cần chú ý (in bằng chữ nhỏ)(trong hợp đồng) 但し書きに気をつけなさい。: Hãy chú ý...
  • ただしがきじょうこう

    Mục lục 1 [ 但し書き条項 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ 但書条項 ] 2.1.1 điều khoản bảo lưu [proviso...
  • ただしい

    Mục lục 1 [ 正しい ] 1.1 n 1.1.1 chỉnh 1.1.2 chính 1.2 adj 1.2.1 đúng/chính xác/chính đáng/đúng lý/chân thật/đúng đắn [ 正しい...
  • ただい

    Mục lục 1 [ 多大 ] 1.1 n 1.1.1 sự to lớn/sự nhiều 1.2 adj-na 1.2.1 to lớn/cực nhiều [ 多大 ] n sự to lớn/sự nhiều 多大の利潤:...
  • ただいま

    [ ただ今 ] n, adv, int, uk tôi đã về đây!/Xin chào ただいまー!今日の御飯は何?: Tôi đã về rồi đã có cơm tối chưa?...
  • ただす

    Mục lục 1 [ 正す ] 1.1 v5s 1.1.1 uốn nắn 1.1.2 sửa/sửa lại cho đúng 2 [ 糺す ] 2.1 v5s 2.1.1 hỏi/thắc mắc/chất vấn [ 正す...
  • ただ今

    [ ただいま ] n, adv, int, uk tôi đã về đây!/Xin chào ただいまー!今日の御飯は何?: Tôi đã về rồi đã có cơm tối chưa?...
  • ただれる

    n lở loét
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top